🚼 stellar (adj) /´stelə/ : xuất sắc, ưu tú 🚼 hard-working (adj) /,hɑrd'wɜr kɪŋ/ : chăm chỉ 🚼 straight A : luôn dẫn đầu lớp 🚼 plodder (n) /´plɔdə/ : người cần cù bù thông minh 🚼 mediocre (adj) /ˌmidiˈoʊkər/ : trung bình 🚼 abysmal (adj) /ə'bizməl/ : kém 🚼 have private tuition: học thêm gia sư 🚼 revise = swot up : ôn thi, cày 🚼 cram (v) /kræm/ : nhồi nhét kiến thức 🚼 learn by heart: học thuộc lòng 🚼 cheat = copy: quay cóp 🚼 get a good= high mark : thi tốt 🚼 get a bad = low mark : thi không tốt 🚼 pass with flying colours : đậu thi với điểm số cao 🚼 scrape a pass : chỉ vừa đủ đậu Xem thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét