1. Help! Cứu tôi với!
2. Be careful! Cẩn thận!
3. Look out! Hoặc Watch out! Cẩn thận!
4. Please help me! Hãy giúp tôi với!
Cấp cứu y tế
5. Call an ambulance! Gọi xe cấp cứu đi!
6. I need a doctor Tôi cần bác sĩ
7. There’s been an accident Đã có tai nạn xảy ra
8. Hurry up! Nhanh lên!
9. I’ve cut myself Tôi vừa bị đứt tay (tự mình làm đứt)
10. I’ve burnt myself Tôi vừa bị bỏng (tự mình làm bỏng)
11. Are you ok? Bạn có ổn không?
12. Is everyone ok? Mọi người có ổn không?
Tội phạm
13. Stop, thief! Dừng lại, tên trộm kia!
14. Call the police! Gọi công an đi!
15. My wallet has been stolen Tôi vừa bị mất ví
16. I’d like to report a theft Tôi muốn báo cáo mất trộm
17. My home has been broken into Nhà của tôi vừa bị đột nhập
18. I’ve been mugged Tôi vừa bị cướp
19. I’ve been attacked Tôi vừa bị tấn công
Hỏa hoạn
20. Fire! Cháy!
21. Call the fire brigade! Hãy gọi cứu hỏa!
22. Can you smell burning? Anh/chị có ngửi thấy mùi khét không?
23. There’s a fire! Có cháy
24. The building’s on fire. Tòa nhà đang bốc cháy
Các tình huống khó khăn khác
25. I’m lost Tôi bị lạc
26. I can’t find my … Tôi không tìm thấy … của tôi
27. I’ve lost my … Tôi vừa đánh mất … của tôi
------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét