18/7/16

Từ vựng theo chủ đề - Phòng tắm


Như các bạn đã và đang luyện thi TOEIC đều biết, trong đề thi TOEIC xuất hiện rất nhiều chủ đề khác nhau, ví dụ như văn phòng, nhà hàng, nhà máy, ... Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ vựng thường gặp trong lúc Học TOEIC Listening và TOEIC Reading để ôn thi TOEIC tốt nhất nhé!

                                                                   PHÒNG TẮM

1.curtain rod /ˈkɜː.tənrɒd/ - thanh kéo rèm che

2. curtain rings /ˈkɜː.tənrɪŋz/ - vòng đai của rèm che

3. shower cap /ʃaʊəʳkæp/ - mũ tắm

4. showerhead /ʃaʊəʳhed/ - vòi tắm

5. shower curtain /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/ - màn tắm

6. soap dish /səʊpdɪʃ/ - khay xà phòng

7. sponge /spʌndʒ/ - miếng bọt biển

8. shampoo /ʃæmˈpuː/ - dầu gội đầu

9. drain /dreɪn/ - ống thoát nước

10. stopper /stɒp.əʳ/ - nút

11. bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ - bồn tắm

12. bath mat /bɑːθmæt/ - tấm thảm hút nước trong nhà tắm

13. wastepaper basket /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/ - thùng rác

14. medicine chest /ˈmed.ɪ.səntʃest/ - tủ thuốc

15. soap /səʊp/ - xà phòng

16. toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ - kem đánh răng

17. hot water faucet /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ - vòi nước nóng

18. cold water faucet /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ - vòi nước lạnh

19. sink /sɪŋk/ - bồn rửa mặt

20. nailbrush /ˈneɪlbrʌʃ/ - bàn chải đánh móng tay

21. toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ - bàn chải đánh răng

22. washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ - khăn mặt

23. hand towel /hændtaʊəl/ - khăn lau tay

24. bath towel /bɑːθtaʊəl/ - khăn tắm

25. towel rail (towel rack) /taʊəlreɪl/ - thanh để khăn

26. hairdryer /heəʳˈdraɪ.əʳ/ - máy sấy tóc

27. title /ˈtaɪ.tļ/ - tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)

28. hamper /ˈhæm.pəʳ/ - hòm mây đựng quần áo chưa giặt

29. toilet /ˈtɔɪ.lət/ - bồn cầu

30. toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/ - giấy vệ sinh

31. toilet brush /ˈtɔɪ.lətbrʌʃ/ - bàn chải  cọ nhà vệ sinh

32. scale /skeɪl/ - cái cân

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét