Như các bạn đã và đang luyện thi TOEIC đều biết,
trong đề
thi TOEIC xuất hiện rất nhiều chủ đề khác nhau, ví dụ như văn phòng,
nhà hàng, nhà máy, ... Vậy chúng ta hãy cùng tìm hiểu các từ vựng thường gặp
trong lúc Học TOEIC Listening
và TOEIC Reading để ôn thi TOEIC tốt
nhất nhé!
PHÒNG TẮM
1.curtain rod /ˈkɜː.tənrɒd/ - thanh kéo rèm che
2. curtain rings /ˈkɜː.tənrɪŋz/ - vòng đai của rèm che
3. shower cap /ʃaʊəʳkæp/ - mũ tắm
4. showerhead /ʃaʊəʳhed/ - vòi tắm
5. shower curtain /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/ - màn tắm
6. soap dish /səʊpdɪʃ/ - khay xà phòng
7. sponge /spʌndʒ/ - miếng bọt biển
8. shampoo /ʃæmˈpuː/ - dầu gội đầu
9. drain /dreɪn/ - ống thoát nước
10. stopper /stɒp.əʳ/ - nút
11. bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ - bồn tắm
12. bath mat /bɑːθmæt/ - tấm thảm hút nước trong nhà tắm
13. wastepaper basket /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/ - thùng rác
14. medicine chest /ˈmed.ɪ.səntʃest/ - tủ thuốc
15. soap /səʊp/ - xà phòng
16. toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ - kem đánh răng
17. hot water faucet /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ - vòi nước nóng
18. cold water faucet /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ - vòi nước lạnh
19. sink /sɪŋk/ - bồn rửa mặt
20. nailbrush /ˈneɪlbrʌʃ/ - bàn chải đánh móng tay
21. toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ - bàn chải đánh răng
22. washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ - khăn mặt
23. hand towel /hændtaʊəl/ - khăn lau tay
24. bath towel /bɑːθtaʊəl/ - khăn tắm
25. towel rail (towel rack) /taʊəlreɪl/ - thanh để khăn
26. hairdryer /heəʳˈdraɪ.əʳ/ - máy sấy tóc
27. title /ˈtaɪ.tļ/ - tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)
28. hamper /ˈhæm.pəʳ/ - hòm mây đựng quần áo chưa giặt
29. toilet /ˈtɔɪ.lət/ - bồn cầu
30. toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/ - giấy vệ sinh
31. toilet brush /ˈtɔɪ.lətbrʌʃ/ - bàn chải cọ nhà vệ sinh
32. scale /skeɪl/ - cái cân
2. curtain rings /ˈkɜː.tənrɪŋz/ - vòng đai của rèm che
3. shower cap /ʃaʊəʳkæp/ - mũ tắm
4. showerhead /ʃaʊəʳhed/ - vòi tắm
5. shower curtain /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/ - màn tắm
6. soap dish /səʊpdɪʃ/ - khay xà phòng
7. sponge /spʌndʒ/ - miếng bọt biển
8. shampoo /ʃæmˈpuː/ - dầu gội đầu
9. drain /dreɪn/ - ống thoát nước
10. stopper /stɒp.əʳ/ - nút
11. bathtub /ˈbɑːθ.tʌb/ - bồn tắm
12. bath mat /bɑːθmæt/ - tấm thảm hút nước trong nhà tắm
13. wastepaper basket /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/ - thùng rác
14. medicine chest /ˈmed.ɪ.səntʃest/ - tủ thuốc
15. soap /səʊp/ - xà phòng
16. toothpaste /ˈtuːθ.peɪst/ - kem đánh răng
17. hot water faucet /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ - vòi nước nóng
18. cold water faucet /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/ - vòi nước lạnh
19. sink /sɪŋk/ - bồn rửa mặt
20. nailbrush /ˈneɪlbrʌʃ/ - bàn chải đánh móng tay
21. toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ - bàn chải đánh răng
22. washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ - khăn mặt
23. hand towel /hændtaʊəl/ - khăn lau tay
24. bath towel /bɑːθtaʊəl/ - khăn tắm
25. towel rail (towel rack) /taʊəlreɪl/ - thanh để khăn
26. hairdryer /heəʳˈdraɪ.əʳ/ - máy sấy tóc
27. title /ˈtaɪ.tļ/ - tường phòng tắm (ốp đá hoa chống thấm nước)
28. hamper /ˈhæm.pəʳ/ - hòm mây đựng quần áo chưa giặt
29. toilet /ˈtɔɪ.lət/ - bồn cầu
30. toilet paper /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pəʳ/ - giấy vệ sinh
31. toilet brush /ˈtɔɪ.lətbrʌʃ/ - bàn chải cọ nhà vệ sinh
32. scale /skeɪl/ - cái cân
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét