1. Stop V-ing: dừng làm gì (dừng hẳn)
Stop to V: dừng lại để làm việc gì
Ex: - Stop smoking: dừng hút thuốc.
- Stop to smoke: dừng lại để hút thuốc
2. Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
2. Remember/forget/regret to V: nhớ/quên/tiếc sẽ phải làm gì (ở hiện tại – tương lai)
Remember/forget/regret V-ing: nhớ/quên/tiếc đã làm gì (ở quá khứ)
Ex: Remember to send this letter (hãy nhớ gửi bức thư này)
- Don’t forget to buy flowers (đừng quên mua hoa nhé)
- I regret to inform you that the train was cancelled (tôi rất tiếc phải báo tin – cho anh rằng chuyến tàu đã bị hủy)
- I paid her $2. I still remember that. I still remember paying her $2. (tôi nhớ đã trả cô ấy 2 đô la rồi)
- She will never forget meeting the Queen. (cô ấy không bao giờ quên lần gặp nữ hoàng)
- He regrets leaving school early. It is the biggest mistake in his life. (Anh ấy hối tiếc vì đã bỏ học quá sớm)
3. Try to V: cố gắng làm gì
3. Try to V: cố gắng làm gì
Try V-ing: thử làm gì
Ex: - I try to pass the exam. (tôi cố gắng vượt qua kỳ thi)
- You should try unlocking the door with this key. (bạn nên thử mở cửa với chiếc khóa này)
4. Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.
4. Like V-ing: Thích làm gì vì nó thú vị, hay, cuốn hút, làm để thường thức.
Like to do: làm việc đó vì nó là tốt và cần thiết
Ex: - I like watching TV. (Tôi thích xem TV)
- I want to have this job. I like to learn English. (Tôi muốn làm công việc này vì tôi thích học tiếng Anh)
5. Prefer V-ing to V-ing: thích làm gì hơn làm gì (nói chung)
5. Prefer V-ing to V-ing: thích làm gì hơn làm gì (nói chung)
Prefer + to V + rather than (V): thích làm gì hơn là làm gì (trong một trường hợp cụ thể)
Ex: - I prefer driving to traveling by train. (Tôi thích lái xe hơn đi tàu hỏa)
- The train which goes to Hanoi is delayed again. I prefer to drive rather than travel by train. (Chuyến tàu tới Hà Nội lại bị hoãn, nên tôi thích lái xe hơn là đi tàu)
Có thể bạn nên biết :
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét