Dưới đây là một số biển báo rất hay gặp và được sử dụng nhiều trong anh văn giao tiếp. Chúng ta hãy cùng học nhé!
NO LITTERING - cấm xả rác
NO ADMISSION - cấm vào
NO SMOKING - cấm hút thuốc
KEEP OFF THE GRASS - không bước lên cỏ
NO PARKING - cấm đỗ xe
DANGER - nguy hiểm
STEP UP - coi chừng bước lên bậc thềm
STEP DOWN - coi chừng bước xuống bậc thềm
BEWARE OF DOG - coi chừng chó dữ
PUSH - đẩy vào
PULL - kéo ra
ENTRANCE - lối vào
EXIT - lối ra
EMERGENCY EXIT - cửa thoát hiểm
FIRE ESCAPE - lối ra khi có hỏa hoạn
PRIVATE - Khu vực riêng
NO ENTRY - Miễn vào
TOILET/ WC - Nhà vệ sinh
GENTLEMENT (thường viết tắt là Gents) - Nhà vệ sinh nam
LADIES - Nhà vệ sinh nữ
VACANT - Không có người
OCCUPIED or ENGAGED - Có người
FIRE ALAM - hệ thống báo cháy
OUT OF ODER - bị hư, không hoạt động
EXACT FARE ONLY - dấu hiệu ở cửa lên xe buýt cho biết hành khách phải trả đúng số tiền, tài xế sẽ không thối tiền
PLEASE HAND IN YOUR KEY AT THE DESK - xin gửi chìa khóa ở quầy tiếp tân.
STANDING ROOM ONLY - chỉ còn chỗ đứng
SOLD OUT đã bán hết
SALES OFF: giảm giá
DISCOUNT 10%: giảm 10%
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét