Thật ra khi học tiếng Anh hay làm bất cứ việc gì, thì khi chúng ta yêu thích và đam mê thì mới có thể toàn tâm toàn ý làm tốt được, sau đây là chia sẻ về một số từ vựng thú vị để chúng ta có thể thấy được vẻ đẹp của tiếng Anh, từ đó có được nguồn cảm hứng để học tốt môn học hay ho này nhé mọi người <3
1. DORMITORY (Ký túc xá) = DIRTY ROOM (Căn phòng bẩn thỉu)
2. ASTRONOMER (Nhà thiên văn học) = MOON STARER (Người soi mặt trăng)
3. DESPERATION (Sự tuyệt vọng) = A ROPE ENDS IT (Một cái dây thừng sẽ kết thúc nó)
4. THE EYES (Đôi mắt) = THEY SEE (Chúng nhìn)
5. GEORGE BUSH = HE BUGS GORE (Ông ta làm Gore khó chịu)
6. THE MORSE CODE (Mã Moóc) = HERE COME DOTS (Các dấu chấm đến đây!)
7. SLOT MACHINES (Máy đánh bạc) = CASH LOST IN ME (Tôi thua tiền rồi)
8. ANIMOSITY (Thù hận) = IS NO AMITY (Là không bạn bè)
9. ELECTION RESULTS (Kết quả bầu cử) = LIES – LET’S RECOUNT (Dối trá – Hãy đếm lại).
10. SNOOZE ALARMS (Báo động ngủ gật) = ALAS! NO
MORE Z ””S (Chúa ơi! Đừng thêm Zzzz nữa)
11. A DECIMAL POINT (Dấu chấm thập phân) = IM A
DOT IN PLACE (Tôi là một dấu chấm đặt đúng chỗ)
12. THE EARTHQUAKES (Động đất) = THAT QUEER
SHAKE (Cơn rung chóng mặt)
13. ELEVEN PLUS TWO (11 + 2) = TWELVE PLUS ONE (12 + 1)
14. MOTHER-IN-LAW (Mẹ chồng) = WOMAN HITLER (Bà hít-le).
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét