23/5/15
Từ vựng tiếng anh bắt đầu bằng -ANTI
anti-clockwise (adv.) /antɪˈklɒkwʌɪz/: ngược chiều kim đồng hồ
anti-hero (n.) /antɪ ˈhɪərəʊ /: nhân vật phản anh hùng
anti-aircraft (adj.) / antɪ 'eəkrɑ:ft/: phòng không
antihistamine (n.) / antɪˈhɪstəmɪn /: thuốc chống dị ứng
antipathy (n.) /anˈtɪpəθi/: ác cảm
antibacterial (adj.) /ˌantɪbakˈtɪərɪəl/: kháng khuẩn
antidepressant (n.) /ˌantɪdɪˈprɛs(ə)nt/: thuốc giảm căng thẳng
anti-inflammatory (adj.) /antɪɪnˈflamət(ə)ri/: kháng viêm
antibiotic (n.) /ˌantɪbʌɪˈɒtɪk/: thuốc kháng sinh
antidote (n.) /ˈantɪdəʊt/: thuốc giải độc
antimalarial (adj.) /antɪməˈlɛːrɪəl/: kháng sốt rét
antibody (n.) /ˈantɪbɒdi/: kháng thể
antifreeze (n.) /ˈantɪfriːz/: chất chống đông nước
antimatter (n.) /ˈantɪˌmatə/: phản vật chất từ vựng toeic
antiseptic (n.) /antɪˈsɛptɪk/: chất sát trùng
anticlimax (n.) /antɪˈklʌɪmaks/: sự giảm xuống
antigen (n.) /ˈantɪdʒ(ə)n/: chất kháng nguyên
anti-nuclear (adj.) /antɪˈnjuːklɪə/: chống hạt nhân
antisocial (adj.) /antɪˈsəʊʃ(ə)l/: chống xã hội
Các bạn nên tham khảo cuốn 600 essential words for the toeic để có được vốn từ vựng TOEIC phong phú hơn!
Chúc các bạn có một ngày hạnh phúc <3
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét