24/8/15

Một số điểm cần biết dành cho người mới bắt đầu học tiếng Anh

Nhiều người hoàn toàn chưa biết gì về tiếng Anh rất muốn bắt đầu học ngôn ngữ này nhưng trở ngại không biết bắt đầu từ đâu. Có lẽ nhiều người trong chúng ta đã từng học qua khóa học vở lòng để làm quen tiếng Anh tại các trung tâm ngoại ngữ.

Điều này cần thiết giúp bạn hình dung ta tiếng Anh như thế nào, tại sao thứ ngôn ngữ đó không giống với ngôn ngữ mà ta đang sử dụng hàng ngày.

Đa số người học tiếng Anh vì yêu cầu bắt buộc, nhưng cũng có những người học tiếng Anh vì yêu thích. Dù cho mục đích học tiếng Anh của bạn là gì, quá trình học tập của bạn phải thật sự nghiêm túc nếu bạn muốn thu lại kết quả.

Khởi đầu học tiếng Anh rất quan trọng, bạn có thể tò mò thú vị hay cảm thấy mơ hồ với một thứ tiếng xa lạ ngay từ những giờ học đầu tiên này. Một sự khởi đầu tuần tự, đúng phương pháp, giúp bạn cảm thấy ít bở ngỡ, bối rối hơn khi có được nền tảng vững chắc để làm bệ phóng dung nạp những kiến thức tiếp nhận ngay sau đó.

20 điểm cần biết cho người học vở lòng tiếng Anh dưới đây được tổng hợp bởi Kenneth Beare, một thầy giáo chuyên dạy tiếng Anh sinh ngữ phụ, sẽ giúp bạn bước đầu chinh phục chân trời tri thức mới.

1. Chào hỏi (Greetings): Các câu chào hỏi thông thường.

Hello / Xin chào
Hi / Chào (thân mật)
Good morning / Chào buổi sáng
Good afternoon / Chào buổi chiều
Good evening / Chào buổi tối
Good night / Chúc ngủ ngon
Goodbye / Tạm biệt
Bye bye/ Tạm biệt (Thân mật)
How are you? / Bạn (ông/bà) khỏe không?
I'm fine / Tôi khỏe
Thank you / Cám ơn
Thanks / Cám ơn (thân mật)

2. Số đếm từ 1 – 100: Phát âm, kỹ năng đếm số, số điện thoại

Zero, one, two, three, four, five, six, seven, eight, nine, ten / 0, 1, 2 ... 10
Eleven, twelve, thirteen, fourteen, fifteen, sixteen, seventeen, eighteen, nineteen / 11, 12,... 19
Twenty, thirty, forty, fifty, sixty, seventy, eighty, ninety, hundred /20 - 30 ...100

xem thêm : 
chương trình học tiếng anh giao tiếp 
Phần mềm học tiếng anh 
3. Bảng chữ cái (Alphabet): Kỹ năng đánh vần

A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z
4. Cung cấp thông tin cá nhân, tên: Tên, họ, địa chỉ, số điện thoại

My name is ... / Tên tôi là ...
My address is ... / Địa chỉ tôi là ...
My telephone number is 0123-456-789 / Số điện thoại tôi là 0123-456-789

5. This, that, here, there: Biết được cách dùng

This / Này
That / Kia
These (số nhiều của this)
Those (số nhiều của that)
Here / Ở đây
There / Ở kia, ở đó

Ví dụ:
  • Is this your bicycle? / Xe đạp này của bạn?
  • Are those your biclycles?
  • That is a good book / Đó là quyển sách hay
  • Those are good books
  • Here is your key / Đây là chìa khóa của bạn
  • Your luggage is over there / Hành lý của bạn ở đằng kia
6. Thì hiện tại "To be": Chia động từ, dạng câu hỏi, phủ định

Khẳng định (affirmative):

Dạng cơ bản (dạng viết tắt)

I am (I'm)
You are (You're)
He is (He's)
She is (She's)
We are (We're)
You are (You're)
They are (They're)

Phủ định (Negative):

I am not (I'm not)
You are not (You're not, you aren't)
He is not (He's not, he isn't)
She is not (She's not, she isn't)
We are not (We're not, we aren't)
You are not (You're not, you aren't)
They are not (They're not, they aren't)

Nghi vấn (Interrogative):

Am I ...?
Are you ...?
Is he ...?
Is she ...?
Are we ...?
Are you ...?
Are they ...?

Ví vụ:

  • I am a student / Tôi là sinh viên
  • I'm not a teacher / Tôi không phải là giáo viên
  • Am I a student ? / Tôi có phải là sinh viên?

Xem thêm : 
hướng dẫn học anh văn miễn phí 
Ngữ pháp TOEIC

7. Tính từ cơ bản:

beautiful - ugly / đẹp - xấu
old - new / cũ - mới
hot - cold / nóng - lạnh
old - young / già - trẻ
big - small / lớn - nhỏ
cheap - expensive / rẻ - đắt
thick - thin / mập - gầy (ốm)
empty - full / trống - đầy


8. Cách sử dụng giới từ cơ bản: in, on, at, to

9. There is, there are: Phân biệt các dạng số ít, số nhiều, câu hỏi và câu phủ định

These is: dùng cho số ít
There are: dùng cho số nhiều

Ví dụ:

  • There is a book on the table / Có một quyển sách trên bàn
  • There are three books on the table / Có ba quyển sách trên bàn
  • Is there a book on the table? / Có một quyển sách trên bàn?
  • Are there three books on the table? / Có ba quyển sách trên bàn?


10. Some, any, much, many: Biết cách dùng các từ này.

some + danh từ (đếm được/không đếm được): có nghĩa "một vài", "một số"
any + danh từ (đếm được/không đếm được): thường có nghĩa phủ định
much + dành từ (không đếm được): có nghĩa "nhiều"
many + danh từ (đếm được): có nghĩa "nhiều"

Ví dụ:

  • I have some friends in Paris / Tôi có vài người bạn ở Paris
  • I often drink some wine with my meal / Tôi thường uống một chút rượu trong bữa ăn
  • I don't have any friends in London / Tôi không có bạn nào ở London
  • Do you have any rice left for me? / Bạn có để phần cơm nào cho tôi?
  • I don't have much money to buy a gift / Tôi không có nhiều tiền mua quà
  • I don't have many friends in Ho Chi Minh City / Tôi không có nhiều bạn ở Tp.HCM

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét