Một nhóm từ kết hợp với nhau để tạo ra một nghĩa mới được gọi
là thành ngữ (expression).Nghĩa của thành ngữ khác với nghĩa của các từ hợp lại.Chúng
ta nên lưu ý ngữ cảnh mà thành ngữ được sử dụng cũng như ghi nhớ các thành ngữ
đó. Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến các chủ đề của TOEIC, đặc biệt
là Part 3 và Part 4, các bạn chuẩn bị giấy bút sẵn sàng cho series này nhé.
Các thành ngữ liên quan đến công việc:
- Fill in
for: làm việc thay. Ex: Dirk asked me to fill in for him while he’s away on a
business
- Make
sure (that): Hãy chắn chắn rằng. Ex: Make sure you turn off your computer
before leaving the office
- Give A a
hand: Giúp đỡ A một tay. Ex: Richard, could you give me a hand with the
business proposal?
- Go over:
xem lại, kiểm tra lại. Ex: I’m busy going over the details of the finance
report
- Figure
out: hình dung ra, hiểu được. Ex: I can’t figure out the problem. I’ll need to
read the instruction
- Take
over: đảm trách (chức vụ). Mss Dora decided to resign. Who’s going to take over
her position?
- Come up
with: Đưa ra (ý tưởng). Ex. We should come up with a more aggressive marketing
campaign.
Good luck!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét