TOEIC: Từ vựng về công việc
2. redundancy /ri'dʌndənsi/: sự thừa nhân viên
3. redundant /ri'dʌndənt/: bị thừa
4. to apply for a job /tu ə'plai:fɔ:ə:dʒɔb/: xin việc.
5. to fire /tu:faiə/: sa thải
5. colloquial / kə'loukwiəl/ (to get the sack): bị sa thải
6. salary /ˈsæləri/: lương tháng
7. wages /weiʤs/: lương tuần ( các cầu thủ đá bóng ^.^ )
8. pension scheme /'pen∫n ski:m/( pension plan) : chế độ lương hưu / kế hoạch lương hưu
9. health insurance / helθ in'∫uərəns/: bảo hiểm y tế
10. company car /'kʌmpəni:kɑ/: ô tô cơ quan
11. working conditions /'wə:kiη:kən'di∫n/: điều kiện làm việc
12. qualifications /kwɔlifi'kei∫n/: bằng cấp
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét