Từ vựng theo chủ đề trong đề thi TOEIC - Lái Xe
1. learner driver: người tập lái
2. passenger: hành khách
3. to stall: làm chết máy
4. tyre pressure: áp suất lốp
5. traffic light: đèn giao thông
6. speed limit: giới hạn tốc độ
7. speeding fine: phạt tốc độ
8. level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
9. jump leads: dây sạc điện
10. oil: dầu
11. diesel: dầu diesel
12. petrol :xăng
13. unleaded: không chì
14. petrol pump: bơm xăng
15. driver: tài xế
16. to drive: lái xe
17. to change gear: chuyển số
18. jack: đònbẩy
19. flat tyre: lốp sịt ~~~> số nhọ
3. to stall: làm chết máy
4. tyre pressure: áp suất lốp
5. traffic light: đèn giao thông
6. speed limit: giới hạn tốc độ
7. speeding fine: phạt tốc độ
8. level crossing: đoạn đường ray giao đường cái
9. jump leads: dây sạc điện
10. oil: dầu
11. diesel: dầu diesel
12. petrol :xăng
13. unleaded: không chì
14. petrol pump: bơm xăng
15. driver: tài xế
16. to drive: lái xe
17. to change gear: chuyển số
18. jack: đònbẩy
19. flat tyre: lốp sịt ~~~> số nhọ
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét