11/9/15

Học Tiếng Anh

86 cặp từ vựng trái nghĩa phổ biến

1. above /ə’bʌv/ trên >< below /bi’lou/ dưới
2. add /æd/ cộng, thêm vào ><  subtract /səb’trækt/ trừ
3. all /ɔ:l/ tất cả ><  none /nʌn/ không chút nào
4. alone /ə’loun/ đơn độc  ><  together /tə’geðə/ cùng nhau
5. back /bæk/ phía  sau ><  front /frʌnt/ phía trước
6. before /bi’fɔ:/ trước  >< after /ɑ:ftə/ sau
7. begin /bi’gin/ bắt đầu >< end /end/ kết thúc
8. big /big/ to >< little /’litl/ nhỏ
9. cool /ku:l/ >< warm /wɔ:m/ ấm áp
10. dark /dɑ:k/ tối  >< light /lait/ sang
11. difficult /’difikəlt/ khó ><  easy /’i:zi/ dễ
12. dry /drai/ khô >< wet /wet/ ướt
13. east /i:st/ đông  ><  west /west/ tây
14. empty /’empti/ trống không  ><  full /ful/ đầy
15. enter /’entə/ lối vào >< exit /’eksit/ lối ra
16. even /’i:vn/ chẵn ><  odd /ɒd/ lẻ
17. fact /fækt/ sự thật  >< fiction /’fik∫n/ điều hư cấu
18. first /fə:st/ đầu tiên >< last /lɑ:st/ cuối cùng
19. get /get/ nhận được ><  give /giv/ cho, biếu, tặng
20. high /hai/ cao ><  low /lou/ thấp
21. inside /in’said/ trong >< outside /’autsaid/ ngoài
22. jolly /’dʒɔli/ đùa bỡn >< serious /’siəriəs/ hệ trọng
23. know /nou/ biết >< guess /ges/ đoán
24. leave /li:v/ rời đi >< stay /stei/  lưu lại
25. left /left/ trái >< right /rait/ phải
26. loud /laud/ ồn ào >< quiet /’kwaiət/ yên lặng
27. most /moust/ hầu hết >< least /li:st/ ít nhất
28. near /niə/ gần >< far /fɑ:/ xa
29. north /nɔ:θ/ bắc >< south / saʊθ/ nam
30. on /on/ bật  >< off /ɔ:f/ tắt
31. open /’oupən/ mở >< close /klouz/ đóng
32. over /’ouvə/ trên >< under /’ʌndə/ dưới
33. part /pa:t/ phần, bộ phận >< whole /həʊl/ toàn bộ
34. play /plei/ chơi >< work /wɜ:k/ làm
35. private /ˈpraɪvɪt/ riêng tư, cá nhân >< public /’pʌblik/ chung, công cộng
36. push /puʃ/ đẩy >< pull /pul/ kéo
37. question /ˈkwɛstʃən/ hỏi >< answer /’ɑ:nsə/ trả lời
38. raise /reiz/ tăng >< lower /’louə/ giảm
39. right /rait/ đúng >< wrong /rɒŋ/ sai
40. sad /sæd/ buồn rầu >< happy /ˈhæpi/ vui sướng, hạnh phúc
41. safe /seif/ an toàn >< dangerous /´deindʒərəs/ nguy hiểm
42. same /seim/ giống nhau >< different /’difrәnt/ khác biệt

 

43. sit /sit/ ngồi >< stand /stænd/ đứng
44. sweet /swi:t/ ngọt >< sour /’sauə/ chua
45. through /θru:/ ném >< catch /kætʃ/ bắt lấy
46. true /truː/ đúng >< false /fɔːls/ sai
47. up /ʌp/ lên >< down /daun/ xuống
48. vertical /ˈvɜrtɪkəl/ dọc >< horizontal /,hɔri’zɔntl/ ngang
49. wide /waid/ rộng >< narrow /’nærou/ chật hẹp
50. win /win/ thắng >< lose /lu:z/ thua
51. young /jʌɳ/ trẻ>< old /ould/ già
52. laugh / læf / cười >< cry / kraɪ / khóc
53. clean / kliːn / sạch >< dirty / ˈdɜːrti  / dơ, bẩn
54. good / ɡʊd  / tốt >< bad / bæd  / xấu
55. happy / ˈhæpi  / vui vẻ >< sad / sæd  /  buồn bã
56. slow / sloʊ / chậm >< fast / fæst  / mau, nhanh
57. open / ˈoʊpən / mở >< shut / ʃʌt  / đóng
58. inside / ˌɪnˈsaɪd  / trong >< outside / ˌaʊtˈsaɪd  / ngoài
59. under / ˈʌndər  / ở dưới >< above / əˈbʌv / trên cao
60. day / deɪ  / ngày >< night / naɪt  / đêm
61. wide / waɪd  / rộng >< narrow / ˈnæroʊ/ hẹp
62. front / frʌnt  / trước >< back / bæk / sau
63. smooth / smuːð  / nhẵn nhụi >< rough / rʌf / xù xì
64. hard-working / hɑːrd ˈwɜːrkɪŋ / chăm chỉ >< lazy / lazy / lười biếng
65. pull / pʊl  / kéo >< push  / pʊʃ / đẩy
66. alive / əˈlaɪv  / sống >< dead / ded / chết
67. buy / baɪ / mua >< sell / sel  / bán
68. build / bɪld  / xây >< destroy / dɪˈstrɔɪ / phá
69. bright / braɪt  / sáng >< dark / dɑːrk  / tối
70. left / left  / trái >< right / raɪt  / phải
71. deep / diːp / sâu >< shallow / ˈʃæloʊ  / nông
72. full / fʊl  / đầy >< empty / ˈempti / rỗng
73. fat / fæt / béo, mập >< thin / θɪn  / gầy, ốm
74. beautiful / ˈbjuːtɪfl  / đẹp >< ugly / ˈʌɡli  / xấu xí
75. strong / strɔːŋ  / mạnh >< weak / wiːk  / yếu
76. old / oʊld  / cũ >< new / nuː / mới 
77. brave / breɪv  / dũng cảm >< coward / ˈkaʊərd / nhút nhát
78. big / bɪɡ  / to >< small / smɔːl / nhỏ
79. rich / rɪtʃ  / giàu >< poor / pɔːr  / nghèo
80. straight / streɪt  / thẳng >< crooked / ˈkrʊkɪd  / quanh co
81. thick / θɪk / dày >< thin / θɪn / mỏng
82. long / lɔːŋ  / dài >< short / ʃɔːrt / ngắn
83. hot / hɑːt / nóng >< cold / koʊld  / lạnh
84. tall / tɔːl  / cao >< short / ʃɔːrt / thấp 
85. love / lʌv  / yêu >< hate / heɪt  / ghét
86. honest /'ɔnist/ trung thực, thành thật >< dishonest /dis'ɔnist/ bất lương, không thành thật
Sưu tầm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét