TỪ VỰNG TOEIC: HỘI HỌP
2. arrangement: sự sắp xếp
3. location: vị trí
4. Agenda: chương trình nghị sự
5. program: chương trình
6. Minutes: biên bản cuộc họp
7. Announcement: sự thông báo
8. register for: đăng ký
9. session: phiên họp
10. Take part in: tham dự
11. Suggest an idea: đưa ra ý kiên
12: Solve a problem: giải quyết công việc
13. Assign: bổ nhiệm
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét