29/9/15

TỪ VỰNG TRONG HỘI HỌP

TỪ VỰNG TOEIC: HỘI HỌP

1. Accomodate: có chỗ cho 
2. arrangement: sự sắp xếp 
3. location: vị trí 
4. Agenda: chương trình nghị sự
5. program: chương trình
6. Minutes: biên bản cuộc họp
7. Announcement: sự thông báo
8. register for: đăng ký
9. session: phiên họp
10. Take part in: tham dự
11. Suggest an idea: đưa ra ý kiên
12: Solve a problem: giải quyết công việc
13. Assign: bổ nhiệm

Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét