• Chef: đầu bếp
• stacks of plates: chồng đĩa
• Dine out: ăn bên ngoài
• Leave a tip: để tiền boa
• Pour water into a glass: rót nước vào ly
• Call the waiter over: gọi bồi bàn
• Study the menu: xem thực đơn
• Be covered by a cloth: được trải khăn trải bàn
• Cluttered table: bàn ăn bừa bộn
• Be occupied: có người ngồi/đặt chỗ
• Help oneself to refreshments: tự phục vụ bữa ăn nhẹ
• Be crowded with patrons: đông khách
• Remove loaves of bread: dẹp đi những ổ bánh mì
• Be seated on the stool: ngồi trên ghế không có lung tựa
• Take an order: nhận đơn đặt món
• Sit on the patio: Ngồi trên hành lang ngoài trời
• Wait tables: phục vụ, tiếp thức ăn
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét