9/12/15

TỪ VỰNG VỀ BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN

CÁC TỪ VỰNG VỀ BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN 

I. CURRENT ASSETS: Tài sản ngắn hạn
Cash and cash equivalents: Tiền và các khoản tương đương tiền
Short-term investments: Đầu tư ngắn hạn
Accounts receivable: Các khoản phải thu
Receivable from customers: Phải thu khách hàng
Prepayments to suppliers: Trả trước người bán
Inter-company receivable: Phải thu nội bộ ngắn hạn

II. LONG-TERM ASSETS: Tài sản dài hạn
Long-term accounts receivable: Khoản phải thu dài hạn
Provisions for bad debts: Dự phòng phải thu khó đòi
Fixed assets: tài sản cố định
Tangible assets: Tài sản cố định hữu hình
Intangible assets: Tài sản cố định vô hình
Historical costs: Nguyên giá
Accumulated depreciation: Giá trị hao mòn lũy kế
Initial costs: Chi phí ban đầu
Provisions for devaluation of long-term investments in


Tham khảo thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét