25/12/14

Từ đa nghĩa thường gặp trong Part 2 TOEIC Listening

Bài viết nhiều người xem :


  • Book: cuốn sách / đặt chỗ.

- Read a book: đọc 1 cuốn sách.


- Book a flight: đặt 1 chuyến bay.



Handle: tay cửa / xử lý, giải quyết.


- Have a black handle: tay cửa màu đen.


- Handle the problem: xử lý vấn đề.

Board: bảng / ban quản lý / lên (máy bay, tàu xe)


- A bulletin board: bảng thông báo.


- A board meeting: cuộc họp ban quản lý.


- Board the plane for New York: lên máy bay tới New York.

Notice: mẩu thông báo / nhận thấy, phát hiện.


- Read the notice: đọc mẩu thông báo.


- Notice he left early: thấy anh ấy rời đi rất sớm.

Break: nghỉ giải lao / làm vỡ, hỏng.


- Take a break: nghỉ giải lao.


- Who broke this computer?: ai làm hỏng cái máy tính thế?

Rest: nghỉ ngơi / phần còn lại.


- Take a rest on the beach: nghỉ ngơi trên bãi biển.


- Finish the rest of the work: hoàn thành nốt phần còn lại của công việc.

Check: séc / kiểm tra.


- Pay by check: trả bằng séc.


- Check the price: kiểm tra giá.

Line: hàng lối / dòng (sản phẩm).
- Stand in line: xếp hàng.
- One of our popular lines: một trong những dòng sản phẩm được yêu thích.

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét