8/12/14

Các thuật ngữ toán học trong tiếng anh

- Times: lần
- To multiply: nhân
- To divide: chia
- Equals: bằng
- Square root: căn bình phương


- Minus : âm
- Addition : phép cộng
- Multiplication : phép nhân
- Subtraction: phép trừ
- Division: phép chia
- Perimeter: chu vi
- Straight line: đường thẳng
- Curve: đường cong
- Angle: góc
- Right angle: góc vuông
- Radius: bán kính
- Diameter: đường kính
- Circle: hình tròn
- Square: hình vuông
- Triangle: hình tam giác
- Rectangle: hình chữ nhật
- Pentagon: hình ngũ giác
- Hexagon: hình lục giác
- Oval: hình bầu dục
- Cube: hình lập phương
- Pyramid: hình chóp
- Sphere: hình cầu
- Arithmetic: số học
- Algebra: đại số
- Geometry: hình học
- To add: cộng
- To subtract: trừ
- Fraction: phân số


- Decimal: thập phân
- To take away: trừ đi
- Squared: bình phương
- Parallel: song song
- Circumference: chu vi đường tròn
- Length: chiều dài
- Width: chiều rộng
- Height: chiều cao
- Decimal point: dấu thập phân
- Plus: dương
- Total: tổng
- Percent : phân trăm
- Percentage : tỉ lệ phần trăm
- Volume: dung lượng
Xem thêm :

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét