Sau đây là một số cụm từ chỉ cảm xúc trong tiếng anh, cực kỳ hữu dụng cho các bạn luôn nhé!
- down in the dumps: buồn (chán); chán nản; thất vọng
VD: When she left him, he was down in the dumps for a couple of weeks. (Khi cô ta rời bỏ anh ấy, anh đã rất buồn trong vài tuần lễ.)
- feel blue: cảm thấy buồn
VD: She felt a little blue when she lost her job. (Cô ấy cảm thấy hơn buồn khi mất việc.)
- beside oneself (with grief, worry): quá đau buồn tieng anh van phong
VD: When her son went missing, she was beside herself with worry. (Khi con trai bà ấy bị mất tích, bà ấy đã quá đau buồn.)
II. Bực bội vì bạn đã bỏ lỡ một cơ hội
- sick as a parrot: rất thất vọng
VD: He was as sick as a parrot when he realised he had thrown away his lottery ticket. (Anh ấy rất thất vọng khi nhận ra rằng anh ấy đã vứt tờ vé số của mình.)
III. Những thành ngữ chỉ sự tức giạn
- see red: rất tức giận
VD: Don't talk to him about his boss - it just makes him see red! (Đừng nói chuyện với anh ta về ông chủ của anh ta - nó chỉ làm cho anh ta tức giận mà thôi!) hoc tieng anh giao tiep hang ngay
- hopping mad: tức phát điên lên
VD: She was hopping mad when she found out her daughter had disobeyed her. (Cô ấy tức phát điên lên khi cô ấy phát hiện ra con gái mình đã không vâng lời cô.)
- in a black mood: trong tình trạng phẫn uất
VD: Be careful what you say - she's in a black mood today. (Hãy cẩn thận những gì bạn nói - cô ấy đang trong tình trạng phẫn uất.)
VD: When she left him, he was down in the dumps for a couple of weeks. (Khi cô ta rời bỏ anh ấy, anh đã rất buồn trong vài tuần lễ.)
- feel blue: cảm thấy buồn
VD: She felt a little blue when she lost her job. (Cô ấy cảm thấy hơn buồn khi mất việc.)
- beside oneself (with grief, worry): quá đau buồn tieng anh van phong
VD: When her son went missing, she was beside herself with worry. (Khi con trai bà ấy bị mất tích, bà ấy đã quá đau buồn.)
II. Bực bội vì bạn đã bỏ lỡ một cơ hội
- sick as a parrot: rất thất vọng
VD: He was as sick as a parrot when he realised he had thrown away his lottery ticket. (Anh ấy rất thất vọng khi nhận ra rằng anh ấy đã vứt tờ vé số của mình.)
III. Những thành ngữ chỉ sự tức giạn
- see red: rất tức giận
VD: Don't talk to him about his boss - it just makes him see red! (Đừng nói chuyện với anh ta về ông chủ của anh ta - nó chỉ làm cho anh ta tức giận mà thôi!) hoc tieng anh giao tiep hang ngay
- hopping mad: tức phát điên lên
VD: She was hopping mad when she found out her daughter had disobeyed her. (Cô ấy tức phát điên lên khi cô ấy phát hiện ra con gái mình đã không vâng lời cô.)
- in a black mood: trong tình trạng phẫn uất
VD: Be careful what you say - she's in a black mood today. (Hãy cẩn thận những gì bạn nói - cô ấy đang trong tình trạng phẫn uất.)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét