Tham khảo :
✔ Careful: Cẩn thận
✔Careless: Bất cẩn, cẩu thả.
✔Cheerful: Vui vẻ
✔ Crazy: Điên khùng
✔ Easy going: Dễ gần.
✔ Exciting: Thú vị
✔ Friendly: Thân thiện.
✔ Funny: Vui vẻ.
✔ Generous: Hào phóng
✔ Hardworking: Chăm chỉ.
✔ Impolite: Bất lịch sự.
✔ Kind: Tốt bụng.
✔ Lazy: Lười biếng
✔ Mean: Keo kiệt.
✔ Out going: Cởi mở.
✔ Polite: Lịch sự.
✔ Quiet: Ít nói
✔ Serious: Nghiêm túc.
✔ Shy: Nhút nhát
✔ Smart = intelligent: Thông minh.
✔ Sociable: Hòa đồng.
✔ Soft: Dịu dàng
✔ Strict: Nghiêm khắc
✔ Stupid: Ngu ngốc
✔ Talented: Tài năng, có tài.
✔ Talkative: Nói nhiều.
✔ Aggressive: Hung hăng, xông xáo
✔ Ambitious: Có nhiều tham vọng
✔ Competitive: Cạnh tranh, đua tranh
✔ Confident: Tự tin
✔ Creative: Sáng tạo
✔ Dependable: Đáng tin cậy
✔ Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
✔ Extroverted: hướng ngoại
✔ Introverted: Hướng nội
✔ imaginative: giàu trí tưởng tượng
✔ Observant: Tinh ý
✔Optimistic: Lạc quan
✔ pessimistic: Bi quan
✔ Rational: Có chừng mực, có lý trí
✔ Reckless: Hấp Tấp
✔ Sincere: Thành thật
✔Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)
✔ Understantding: hiểu biết
✔ Wise: Thông thái uyên bác.
✔ Clever: Khéo léo
✔ Tacful: Lịch thiệp
✔ Faithful: Chung thủy
✔ Gentle: Nhẹ nhàng
✔ Humorous: hài hước
✔ Honest: trung thực
✔ Loyal: Trung thành
✔ Patient: Kiên nhẫn
✔Open-minded: Khoáng đạt
✔ Selfish: Ích kỷ
✔ Hot-temper: Nóng tính
✔ Cold: Lạnh lùng
✔ Mad: điên, khùng
✔ Aggressive: Xấu bụng
✔ Unkind: Xấu bụng, không tốt
✔ Unpleasant: Khó chịu
✔ Gruff: Thô lỗ cục cằn
✔ insolent: Láo xược
✔ Haughty: Kiêu căng
✔ Boast: Khoe khoang
✔ Modest: Khiêm tốn
✔ Keen: Say mê
✔ Headstrong: Cứng đầu
✔ Naughty: nghịch ngợm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét