12/3/15

Những tính từ phổ biến khi miêu tả tính cách 1 người

Tham khảo :
✔ Careful: Cẩn thận

✔Careless: Bất cẩn, cẩu thả.

✔Cheerful: Vui vẻ



✔ Crazy: Điên khùng

✔ Easy going: Dễ gần.

✔ Exciting: Thú vị

✔ Friendly: Thân thiện.

✔ Funny: Vui vẻ.

✔ Generous: Hào phóng

✔ Hardworking: Chăm chỉ.

✔ Impolite: Bất lịch sự.

✔ Kind: Tốt bụng.

✔ Lazy: Lười biếng

✔ Mean: Keo kiệt.

✔ Out going: Cởi mở.

✔ Polite: Lịch sự.

✔ Quiet: Ít nói

✔ Serious: Nghiêm túc.

✔ Shy: Nhút nhát

✔ Smart = intelligent: Thông minh.

✔ Sociable: Hòa đồng.

✔ Soft: Dịu dàng

✔ Strict: Nghiêm khắc

✔ Stupid: Ngu ngốc

✔ Talented: Tài năng, có tài.

✔ Talkative: Nói nhiều.

✔ Aggressive: Hung hăng, xông xáo

✔ Ambitious: Có nhiều tham vọng

✔ Cautious: Thận trọng. nghe tiếng anh online

✔ Competitive: Cạnh tranh, đua tranh

✔ Confident: Tự tin

✔ Creative: Sáng tạo

✔ Dependable: Đáng tin cậy

✔ Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình

✔ Extroverted: hướng ngoại

✔ Introverted: Hướng nội

✔ imaginative: giàu trí tưởng tượng

✔ Observant: Tinh ý

✔Optimistic: Lạc quan

✔ pessimistic: Bi quan

✔ Rational: Có chừng mực, có lý trí

✔ Reckless: Hấp Tấp

✔ Sincere: Thành thật

✔Stubborn: Bướng bỉnh (as stubborn as a mule)

✔ Understantding: hiểu biết

✔ Wise: Thông thái uyên bác.

✔ Clever: Khéo léo

✔ Tacful: Lịch thiệp

✔ Faithful: Chung thủy

✔ Gentle: Nhẹ nhàng

✔ Humorous: hài hước

✔ Honest: trung thực

✔ Loyal: Trung thành

✔ Patient: Kiên nhẫn

✔Open-minded: Khoáng đạt

✔ Selfish: Ích kỷ

✔ Hot-temper: Nóng tính

✔ Cold: Lạnh lùng

✔ Mad: điên, khùng

✔ Aggressive: Xấu bụng

✔ Unkind: Xấu bụng, không tốt

✔ Unpleasant: Khó chịu

✔ Gruff: Thô lỗ cục cằn

✔ insolent: Láo xược

✔ Haughty: Kiêu căng

✔ Boast: Khoe khoang

✔ Modest: Khiêm tốn

✔ Keen: Say mê

✔ Headstrong: Cứng đầu

✔ Naughty: nghịch ngợm

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét