TỪ VỰNG VỀ CHUYÊN NGÀNH KẾ TOÁN
1. Codeword (n) : ký hiệu (mật)
2. Decode (v) : giải mã (understand the mean of the message writen in code)
3. Pay into : nộp vào
4. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
5. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
6. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
7. Account holder (n) : chủ tài khoản
8. Expiry date : ngày hết hạn
date on which a document is no longer valid
9. ATMs Automatic Teller Machine
3. Pay into : nộp vào
4. Proof of indentify : bằng chứng nhận diện
5. Authorise (v) : cấp phép => Authorisation (n)
6. Letter of authority : thư uỷ nhiệm
7. Account holder (n) : chủ tài khoản
8. Expiry date : ngày hết hạn
date on which a document is no longer valid
9. ATMs Automatic Teller Machine
> Cau lac bo tieng anh
10. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
The Bankers Automated Clearing Service
11. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
12. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
13. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
14. PIN Personal Identification Number
15. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
10. BACS : dịch vụ thanh toán tư động giữa các ngân hàng
The Bankers Automated Clearing Service
11. CHAPS : hệ thống thanh toán bù trừ tự động
12. EFTPOS : máy chuyển tiền điện tử lại điểm bán hàng
Electronic Funds Transfer at Point Of Sale
13. IBOS : hệ thống trực tuyến giữa các ngân hàng
14. PIN Personal Identification Number
15. SWIFT : Tổ chức thông tin tài chính toàn cầu
The Society for Worldwide Interbank Financial Telecommunications
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét