🚹 Behavior (n.) — /bɪˈheɪvjə/ — hành vi, cư xử
🚹 Play a joke (v) — /pleɪ ə dʒəʊk/— đùa giỡn
🚹 Take a joke (v) — /teɪk ə dʒəʊk/ — chấp nhận trò đùa
🚹 Swallow your pride (v) — /ˈswɒləʊ jɔː prʌɪd/ — gạt bỏ lòng kiêu hãnh
🚹 Throw a tantrum (v) — /θrəʊ ə ˈtantrəm/ — nổi cơn lôi đình
🚹 Lose your patience (v) — /luːz jɔː ˈpeɪʃ(ə)ns/ — mất kiên nhẫn
🚹 Make a fool of (v) — /meɪk ə fuːl (ə)v/ — lừa gạt
🚹 Reveal your true character (v) — /rɪˈviːl jɔː truː ˈkarəktə/ — lộ chân tướng
🚹 Have a tendency (v) — /hav ə ˈtɛnd(ə)nsi/ — có xu hướng
🚹 Keep my word (v) — /kiːp mʌɪ wəːd/ — giữ lời hứa
🚹 Hurt others' feelings (v) — /həːt ˈʌðəz ˈfiːlɪŋz/ — làm tổn thương
🚹 Play a joke (v) — /pleɪ ə dʒəʊk/— đùa giỡn
🚹 Take a joke (v) — /teɪk ə dʒəʊk/ — chấp nhận trò đùa
🚹 Swallow your pride (v) — /ˈswɒləʊ jɔː prʌɪd/ — gạt bỏ lòng kiêu hãnh
🚹 Throw a tantrum (v) — /θrəʊ ə ˈtantrəm/ — nổi cơn lôi đình
🚹 Lose your patience (v) — /luːz jɔː ˈpeɪʃ(ə)ns/ — mất kiên nhẫn
🚹 Make a fool of (v) — /meɪk ə fuːl (ə)v/ — lừa gạt
🚹 Reveal your true character (v) — /rɪˈviːl jɔː truː ˈkarəktə/ — lộ chân tướng
🚹 Have a tendency (v) — /hav ə ˈtɛnd(ə)nsi/ — có xu hướng
🚹 Keep my word (v) — /kiːp mʌɪ wəːd/ — giữ lời hứa
🚹 Hurt others' feelings (v) — /həːt ˈʌðəz ˈfiːlɪŋz/ — làm tổn thương
Xem thêm
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét