1. equal /ˈiːkwəl/ (adj) ngang bằng
2. equip /ɪˈkwɪp/ (v) trang bị
3. liquid /ˈlɪkwɪd/ (n) dung dịch, chất lỏng
4. qualification /ˌkwɑːlɪfɪˈkeɪʃən/ (n) bằng cấp, trình độ
5. quality /ˈkwɑːləti/ (n) chất lượng
6. quantity /ˈkwɑːntəti/ (n) số lượng
7. question /ˈkwestʃən/ (n) câu hỏi
8. quick /kwɪk/ (adj) nhanh
9. quiet /kwaɪət/ (n) yên lặng
10. quite /kwaɪt/ (adv) khá
Exceptions:
· liquor /ˈlɪkər/ (n) rượu
b. Tuy nhiên QUE thường được phát âm là /k/
1. boutique /buːˈtiːk/ (n) cửa hàng nhỏ bán quần áo
2. cheque/tʃek/ (n) tờ séc
3. clique /kli:k/ (n) bọn, bè
4. picturesque /ˌpɪktʃərˈesk/ (a) đẹp như tranh vẽ
5. queue/kju:/ (v) xếp hàng
c. CQU được phát âm là /k/ hoặc /kw/
1. acquaint /əˈkweɪnt/ (v) làm quen
2. acquiesce /ˌækwiˈes/ (v) bằng lòng
3. acquire /əˈkwaɪər/ (v) đạt được
4. acquisitive /əˈkwɪzətɪv/ (adj) hám lợi
5. acquittal /əˈkwɪtəl/ (n) việc trả nợ xong
6. lacquer /ˈlækər/ (n) sơn mài
Thật hay đúng không các bạn? Nếu các bạn muốn luyện nghe tiếng anh cơ bản và học tiếng anh từ đầu hãy tai phan mem hoc tieng anh để tham khảo thêm nhé. Chúc các bạn học tốt.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét