Khi có được câu trả lời về tên tuổi của người đang nói chuyện với bạn bạn có thể hỏi thêm những chi tiết nhỏ như:
– That’s an interesting name. Is it Chinese / French / Indian, etc.?
(Tên của bạn thật thú vị. Đây là tên theo tiếng Trung/ Pháp/ Ấn Độ….vậy?)
– Who gives you that name? Your father or mother, so on?
(Ai đặt tên cho bạn vậy? Bố bạn hay là mẹ?)
– Does this name have any special meaning?
(Tên này còn có ý nghĩa đặc biệt nào không?)
– It’s a pleasure to meet you. Where are you from?
(Rất vui khi quen biết bạn. Bạn đến từ đâu vây?)
2. “Where are you from?” (Bạn từ đâu đến?)
– Where is XYZ? (XYZ là ở đâu vậy?)
– What is XYZ like? (XYZ trông như thế nào?)
– How long have you lived there? (Bạn sống ở đó bao lâu rồi?)
– Do you like living here? (Bạn có thích sống ở đó không?)
3. “Where do you live?”(Bây giờ bạn sống ở đâu?)
– Do you live in an apartment or house? (Bạn sống ở nàh riêng hay là chung cư?)
– Do you like that neighborhood? (Bạn có thích môi trường xung quanh ở đó không?)
– Do you live with your family? (Bạn có sống với gia đình bạn không?)
– How many people live there? (Có bao nhiêu người sống với bạn?)
4. “What do you do?” (Bạn làm nghề gì?)
– Do you graduate from the school? (Bạn đã ra trường chưa?)
* Nếu câu trả lời là No thì các bạn có thể hỏi tiếp
– What school are you learning? (Bạn đang học ở trường nào?)
– What is your major? (Chuyên ngành chính của bạn là gì?)
* Nếu câu trả lời là Yes bạn có thể tiếp tuc
– Which company do you work for? (Bạn đang làm việc cho công ty nào?)
– How long have you had that job? (Bạn làm công việc đó được bao lâu rồi?)
– Do you like your job? (Bạn có thích công việc đó không?)
– What’s the best / worst thing about your job? (Điều tuyệt vời nhất/ tồi tệ nhất của công việc đó là gì?)
– What do you like best / least about your job? (Điều gì làm bạn thích nhất/ không thích nhất trong công việc của bạn?)
5. Hobbies / Free Time (Sở thích và thời gian rảnh rỗi)
Khi hỏi về sở thích của ai đó những câu hỏi thường thấy là:
– What do you like doing in your free time? (Bạn thích làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
– Can you play tennis / golf / soccer / etc.? (Bạn có thể chơi tennis/ golf/ bóng đá…không?)
+ How long have you played tennis /golf /soccer /etc.? (Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá được bao lâu rồi?)
+ Who do you play tennis /golf /soccer /etc. with? (Bạn chơi tennis/ golf/ bóng đá với ai vậy?)
– What kind of films / food do you enjoy? (Bạn thích loại phim/ loại thức ăn nào?)
+ Where do you often go to watch movies? (Bạn thường đi xem phim ở đâu?)
+ How often do you watch films / eat out? (Bạn có thường xuyên đi xem phim hay đi ăn ngoài không?)
+ Who do you often go with? (Bạn thường đi với ai?)
Xem thêm:
Trọn bộ tài liệu tự học IELTS từ A - Z
Top 10 bộ phim tự học tiếng Anh nâng trình thần tốc
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét