24/8/17

Tài liệu tiếng Anh chuyên ngành Y Khoa

  1. runny nose: chảy nước mũi
  2. Itchy eyes: nhức mắt
  3. A sore throat: đau họng
  4. A cough: ho
  5. Head pain: đau đầu
  6. Fever: ốm
  7. Influenza (flu): cúm
  8. Medical test: xét nghiệm y khoa
  9. Yearly check-ups: kiểm tra sức khỏe hàng năm
  10. To be under the weather: không cảm thấy khỏe
  11. To catch a cold: bị cảm lạnh
  12. To lose consciousness: bị ngất
  13. To draw one’s blood: lấy máu
  14. To take temperature: đo thân nhiệt

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét