- A runny nose: chảy nước mũi
- Itchy eyes: nhức mắt
- A sore throat: đau họng
- A cough: ho
- Head pain: đau đầu
- Fever: ốm
- Influenza (flu): cúm
- Medical test: xét nghiệm y khoa
- Yearly check-ups: kiểm tra sức khỏe hàng năm
- To be under the weather: không cảm thấy khỏe
- To catch a cold: bị cảm lạnh
- To lose consciousness: bị ngất
- To draw one’s blood: lấy máu
- To take temperature: đo thân nhiệt
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét