★ Call an ambulance!(Gọi xe cấp cứu đi!)
★ There's been an accident.(Đã có tai nạn xảy ra.)
★ Stop, thief!(Dừng lại, tên trộm kia!)
★ Call the police!(Hãy gọi công an!)
★ I'd like to report a theft(Tôi muốn báo cáo mất trộm)
★ I've been mugged.(Tôi vừa bị cướp.)
★ I've been attacked.(Tôi vừa bị tấn công.)
★ Can you smell burning?(Anh/chị có ngửi thấy mùi khét không?)
★ Call the fire brigade!(Hãy gọi cứu hỏa!)
★ Please leave me alone!(Hãy để tôi yên!)
★ I've cut myself.(Tôi vừa bị đứt tay.)[Tự mình làm đứt]
★ Help!(Cứu tôi với!)
★ Be careful!(Cẩn thận!)
★ My handbag's been stolen.(Tôi vừa bị mất túi.)
★ My car's been broken into.( Ô tô của tôi vừa bị đột nhập.)
★Go away!(Biến đi!)
-------------------------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét