1/8/17

Chủ đề TOURISM - Ngành du lịch

 tourism - /ˈtʊərɪz(ə)m/ - ngành du lịch
 tourist - /ˈtʊərɪst/ - khách du lịch
 tourist attraction - /ˈtʊərɪst əˈtrakʃ(ə)n/ - điểm thu hút khách du lịch
 travel agency - /ˈtrav(ə)l ˈeɪdʒ(ə)nsi/ - đại lý du lịch
 tour guide - /tʊə ɡʌɪd/ - hướng dẫn viên
 accommodation - /əkɒməˈdeɪʃ(ə)n/ - chỗ ở
 schedule - /ˈʃɛdjuːl/ - lịch trình
 hire - /ˈhʌɪə/ - thuê
 plan - /plan/ - kế hoạch
 deposit - /dɪˈpɒzɪt/ - đặt cọc
cancel - /ˈkans(ə)l/ - hủy bỏ

------------------------------------------------------------------------------------------

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét