✈ tourism - /ˈtʊərɪz(ə)m/ - ngành du lịch
✈ tourist - /ˈtʊərɪst/ - khách du lịch
✈ tourist attraction - /ˈtʊərɪst əˈtrakʃ(ə)n/ - điểm thu hút khách du lịch
✈ travel agency - /ˈtrav(ə)l ˈeɪdʒ(ə)nsi/ - đại lý du lịch
✈ tour guide - /tʊə ɡʌɪd/ - hướng dẫn viên
✈ accommodation - /əkɒməˈdeɪʃ(ə)n/ - chỗ ở
✈ schedule - /ˈʃɛdjuːl/ - lịch trình
✈ hire - /ˈhʌɪə/ - thuê
✈ plan - /plan/ - kế hoạch
✈ deposit - /dɪˈpɒzɪt/ - đặt cọc
✈cancel - /ˈkans(ə)l/ - hủy bỏ
------------------------------------------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét