2/6/16

CÁCH ĐÁP LẠI LỜI HỎI THĂM

Well, thanks. (Khỏe, cảm ơn).
🌈 Pretty well, thanks. (Cũng khỏe, cảm ơn).
🌈 Fine, thanks. (Khỏe, cảm ơn).
🌈 Good, thanks. (Tốt, cảm ơn).
🌈 OK, thanks.(Cũng khá, cảm ơn).
🌈 Still alive. (Bình thường)
🌈 Still alive and kicking. (Thường thường).
🌈 Full of beans.(Tràn trề sinh lực)
🌈 First rate.(Quá khỏe)
🌈 In the best of health. (Cực khỏe)
🌈 Couldn’t be better. (Không thể khỏe hơn).
🌈 I’ve never felt better. (Khỏe hơn bao giờ hết).
🌈 Not complaining.(Không có gì than phiền cả).
🌈 No complaints!(Không có gì phải than phiền cả).
🌈 Can’t complain! (Không thể than phiền).
🌈 Mustn’t complain! (Không phải than phiền).
🌈 So so.(Bình thường)
🌈 Not bad. (Không tồi).
🌈 Not so bad. (Không tồi lắm)
🌈 Not too bad. (Không quá tồi).
🌈 Rotten. (Hết hơi)
🌈 Couldn’t be worse.(Không thể tồi hơn).
🌈 Everything’s terrible.(Mọi thứ đều kinh khủng).
🌈 Everything as usual. (Mọi thứ đều bình thường)
🌈 Nothing new.(Chẳng có gì mới)
🌈 Much the same as usual.(Cũng như mọi khi)


------------------------------------------
bài nghe toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét