Well, thanks. (Khỏe, cảm ơn).
Pretty well, thanks. (Cũng khỏe, cảm ơn).
Fine, thanks. (Khỏe, cảm ơn).
Good, thanks. (Tốt, cảm ơn).
OK, thanks.(Cũng khá, cảm ơn).
Still alive. (Bình thường)
Still alive and kicking. (Thường thường).
Full of beans.(Tràn trề sinh lực)
First rate.(Quá khỏe)
In the best of health. (Cực khỏe)
Couldn’t be better. (Không thể khỏe hơn).
I’ve never felt better. (Khỏe hơn bao giờ hết).
Not complaining.(Không có gì than phiền cả).
No complaints!(Không có gì phải than phiền cả).
Can’t complain! (Không thể than phiền).
Mustn’t complain! (Không phải than phiền).
So so.(Bình thường)
Not bad. (Không tồi).
Not so bad. (Không tồi lắm)
Not too bad. (Không quá tồi).
Rotten. (Hết hơi)
Couldn’t be worse.(Không thể tồi hơn).
Everything’s terrible.(Mọi thứ đều kinh khủng).
Everything as usual. (Mọi thứ đều bình thường)
Nothing new.(Chẳng có gì mới)
Much the same as usual.(Cũng như mọi khi)
------------------------------------------
bài nghe toeic
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét