13/6/16

TỪ VỪNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH – KHÁCH SẠN


Tiếng Anh là điều rất quan trọng khi đi làm, là một công cụ hỗ trợ đắc lực khi bạn làm việc. Tuy nhiên, nếu chỉ biết tiếng anh phổ thông mà không biết các từ chuyên ngành tiếng anh trong nhà hàng khách sạn bạn vẫn sẽ gặp khó khăn.
 tu-vung-tieng-anh-nha-hang-khach-san-2
Tiếng anh trong môi trường nhà hàng - khách sạn là tiếng anh ngành dịch vụ, chủ yếu làm việc với khách hàng bên ngoài nên sẽ rất khó xử nếu bạn không thể giao tiếp được với khách hàng (không biết nói hoặc nói khách hàng không hiểu được…). Vậy nên, việc biết các từ vựng tiếng anh chuyên ngành của mình là rất quan trọng. Hôm nay, Aroma xin giới thiệu đến bạn một số từ vựng tiêu biểu trong chuyên ngành này nhé!
  1. TỪ VỰNG TIẾNG ANH NHÀ HÀNG KHÁCH SẠN CHUNG

Reservation = đặt phòng
Vacancy = phòng trống
To book = đặt phòng
To checkin = nhận phòng
To check-out = trả phòng
To pay the bill = thanh toán hóa đơn
To stay in the hotel = ở lại khách sạn
  1. CÁC LOẠI HÌNH CHO THUÊ PHÒNG

Hotel/ inn = khách sạn
Motel = nhà nghỉ
B&B (viết tắt của bed and breakfast) = phòng đặt có kèm theo bữa sáng
Guesthouse = nhà khách
Hostel = nhà tập thể, ký túc xá
Campsite = khu cắm trại
tu-vung-tieng-anh-nha-hang-khach-san-1

  1. CÁC LOẠI PHÒNG

Single room = phòng giường đơn
Double room = phòng giường đôi
Twin room = phòng có 2 giường
Triple room = phòng ba
Suite = phòng có không gian rộng hơn, bao gồm phòng ăn, thư phòng, sofa (để tiếp khách)…
Adjoining room = 2 phòng có cửa thông ở giữa
  1. CẤP BẬC NHÂN VIÊN

Manager = quản lý
Housekeeper = quản lý đội tạp vụ
Receptionise = tiếp tân
Room attendant = nhân viên phục vụ phòng
Chambermaid = phục vụ phòng
Doorman = người gác cổng
Porter = người gác cổng, xách hành lý cho khách
Bellboy = nhân viên xách hành lý, người trực tầng

 5. CÁC TỪ VỰNG CẦN BIẾT KHÁC

Air conditioner = máy lạnh
Bath = bồn tắm
En-suite bathroom = phòng tắm riêng
Internet access = đường truyền internet
Minibar = quầy bar nhỏ (thường có các loại nước ngọt, bia,…)
Safe = két sắt
Shower = vòi hoa sen
Baggage/ luggage = hành lý
Car park = bãi đỗ xe
Corridor = hành lang
Fire escape = đường thoát hiểm khi có hỏa hoạn
Games room = phòng giải trí
Gym = phòng tập thể thao
Laundry service = dịch vụ giặt ủi
Lift = thang máy
Lobby = hành lang, tiền sảnh
Reception = quầy tiếp tân
Room service = dịch vụ dọn phòng
Sauna = phòng tắm hơi
Swimming pool = hồ bơi
Amenities = khu vực xung quanh khách sạn như nhà hàng, quán ăn…
Vending machine = máy bán hàng tự động
Wake up call = cuộc điện thoại báo thức từ nhân viên khách sạn (do được dặn/ nhờ trước)
Trên đây là những từ vựng phổ biến nhất trong tieng anh trong nha hang khach san. Hy vọng bài viết này đã phần nào giúp bạn được trong việc bổ sung các kiến thức chuyên ngành của mình. Đừng quên ghi lại và ôn tập, sử dụng thường xuyên nhé!

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét