8/6/16

Phát âm chữ X trong tiếng Anh

X được phát âm là /ks/ nếu đi theo sau nó là âm vô thanh hoặc phụ âm C. X được phát âm là /gz/ nếu theo sau nó là nguyên âm hoặc các phụ âm hữu thanh, và trọng âm nhấn vào âm tiết thứ 2.
X được phát âm là [ks]
1. axiomatic /æksiəˈmætɪk/ (adj) rõ ràng
2. excellence /ˈeksələnts/ (n) sự xuất xắc.
3. exceptional /ɪkˈsepʃənəl/ (adj) ngoại lệ
4. execution /ˌeksɪˈkjuʃən/ (n) sự thực hiện
5. expectation /ˌekspekˈteɪʃən/ (n) sự mong chờ
6. externals /ɪkˈstɜ:nəlz/ (n) đặc điểm bên ngoài

X được phát âm là [gz]
1. exacerbate /ɪgˈzæsəbeɪt/ (v) làm bực tức
2. exact /ɪgˈzækt/ (adj) chính xác
3. exhausted /ɪgˈzɑːstɪd/ (adj) kiệt sức
4. exhibition /eksɪˈbɪʃən/ (n) cuộc triển lãm
5. exhilarating /ɪgˈzɪləreɪtɪŋ/ (n) điều làm vui vẻ
6. exonerate /ɪgˈzɑːnəreɪt/ (v) miễn tội
7. exultantly /ɪgˈzʌltəntli/ (adv) hớn hở

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét