13/6/16

Từ vựng tiếng anh dành cho sinh viên ngành Kinh tế - Quản trị kinh doanh


revenue: thu nhậpinterest: tiền lãiwithdraw: rút tiền raoffset: sự bù đáp thiệt hạitreasurer: thủ quỹ
turnover: doanh số, doanh thuinflation: sự lạm phátSurplus: thặng dưliability: khoản nợ, trách nhiệmdepreciation: khấu hao
Financial policies: chính sách tài chínhHome/ Foreign maket: thị trường trong nước/ ngoài nướcForeign currency: ngoại tệCirculation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoáprice_ boom: việc giá cả tăng vọt
hoard/ hoarder: tích trữ/ người tích trữmoderate price: giá cả phải chăngmonetary activities: hoạt động tiền tệspeculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơdumping: bán phá giá
economic blockade: bao vây kinh tếguarantee: bảo hànhinsurance: bảo hiểmembargo: cấm vậnaccount holder: chủ tài khoản
conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)Tranfer: chuyển khoản - học tiếng anhagent: đại lý, đại diệncustoms barrier: hàng rào thuế quaninvoice: hoá đơn
mode of payment: phuơng thức thanh toánfinancial year: tài khoánjoint venture: công ty liên doanhinstalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiềnmortage: cầm cố , thế nợ
share: cổ phầnshareholder: người góp cổ phầnearnest money: tiền đặt cọcpayment in arrear: trả tiền chậmconfiscation: tịch thu
preferential duties: thuế ưu đãiNational economy: kinh tế quốc dânEconomic cooperation: hợp tác kinh tếInternational economic aid: viện trợ kinh tế quốc tếEmbargo: cấm vận
Macro-economic: kinh tế vĩ môMicro-economic: kinh tế vi môPlanned economy: kinh tế kế hoạchMarket economy: kinh tế thị trườngRegulation: sự điều tiết
The openness of the economy: sự mở cửa của nền kinh tếRate of economic growth: tốc độ tăng trưởng kinh tếAverage annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng nămCapital accumulation: sự tích luỹ tư bảnIndicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi kinh tế
Distribution of income: phân phối thu nhậpReal national income: thu nhập quốc dân thực tếPer capita income: thu nhập bình quân đầu ngườiGross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dânGross Dosmetic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
Supply and demand: cung và cầuPotential demand: nhu cầu tiềm tàngEffective demand: nhu cầu thực tếPurchasing power: sức muaActive/ brisk demand: lượng cầu nhiều
Managerial skill: kỹ năng quản lýEffective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệuJoint stock company: công ty cổ phầnNational firms: các công ty quốc giaTransnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
Holding company: công ty mẹAffiliated/ Subsidiary company: công ty conAmortization/ Depreciation: khấu haoSole agent: đại lý độc quyềnFixed capital: vốn cố định

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành Kế toán tài chính:

  1. Accounting entry: ---- bút toán
  2. Accrued expenses ---- Chi phí phải trả -
  3. Accumulated: ---- lũy kế
  4. Advance clearing transaction: ---- quyết toán tạm ứng (???)
  5. Advanced payments to suppliers ---- Trả trước ngưòi bán -
  6. Advances to employees ---- Tạm ứng -
  7. Assets ---- Tài sản -
  8. Balance sheet ---- Bảng cân đối kế toán -
  9. Bookkeeper: ---- người lập báo cáo
  10. Capital construction: ---- xây dựng cơ bản
  11. Cash ---- Tiền mặt -
  12. Cash at bank ---- Tiền gửi ngân hàng -
  13. Cash in hand ---- Tiền mặt tại quỹ -
  14. Cash in transit ---- Tiền đang chuyển -
  15. Check and take over: ---- nghiệm thu
  16. Construction in progress ---- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang -
  17. Cost of goods sold ---- Giá vốn bán hàng -
  18. Current assets ---- Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn -
  19. Current portion of long-term liabilities ---- Nợ dài hạn đến hạn trả -
  20. Deferred expenses ---- Chi phí chờ kết chuyển -
  21. Deferred revenue ---- Người mua trả tiền trước -
  22. Depreciation of fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định hữu hình -
  23. Depreciation of intangible fixed assets ---- Hoa mòn luỹ kế tài sản cố định vô hình -
  24. Depreciation of leased fixed assets ---- Hao mòn luỹ kế tài sản cố định thuê tài chính -
  25. Equity and funds ---- Vốn và quỹ -
  26. Exchange rate differences ---- Chênh lệch tỷ giá -
  27. Expense mandate: ---- ủy nghiệm chi
  28. Expenses for financial activities ---- Chi phí hoạt động tài chính -
  29. Extraordinary expenses ---- Chi phí bất thường -
  30. Extraordinary income ---- Thu nhập bất thường -
  31. Extraordinary profit ---- Lợi nhuận bất thường -
  32. Figures in: millions VND ---- Đơn vị tính: triệu đồng -
  33. Financial ratios ---- Chỉ số tài chính -
  34. Financials ---- Tài chính -
  35. Finished goods ---- Thành phẩm tồn kho -
  36. Fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định hữu hình -
  37. Fixed assets ---- Tài sản cố định -
  38. General and administrative expenses ---- Chi phí quản lý doanh nghiệp -
  39. Goods in transit for sale ---- Hàng gửi đi bán -
  40. Gross profit ---- Lợi nhuận tổng -
  41. Gross revenue ---- Doanh thu tổng -
  42. Income from financial activities ---- Thu nhập hoạt động tài chính -
  43. Income taxes ---- Thuế thu nhập doanh nghiệp -
  44. Instruments and tools ---- Công cụ, dụng cụ trong kho -
  45. Intangible fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định vô hình -
  46. Intangible fixed assets ---- Tài sản cố định vô hình -
  47. Intra-company payables ---- Phải trả các đơn vị nội bộ -
  48. Inventory ---- Hàng tồn kho -
  49. Investment and development fund ---- Quỹ đầu tư phát triển -
  50. Itemize: ---- mở tiểu khoản
  51. Leased fixed asset costs ---- Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính -
  52. Leased fixed assets ---- Tài sản cố định thuê tài chính -
  53. Liabilities ---- Nợ phải trả -
  54. Long-term borrowings ---- Vay dài hạn -
  55. Long-term financial assets ---- Các khoản đầu tư tài chính dài hạn -
  56. Long-term liabilities ---- Nợ dài hạn –
  57. Long-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn -
  58. Long-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán dài hạn -
  59. Merchandise inventory ---- Hàng hoá tồn kho -
  60. Net profit ---- Lợi nhuận thuần -
  61. Net revenue ---- Doanh thu thuần -
  62. Non-business expenditure source ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp -
  63. Non-business expenditure source, current year -- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay -
  64. Non-business expenditure source, last year ---- Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước -
  65. Non-business expenditures ---- Chi sự nghiệp -
  66. Non-current assets ---- Tài sản cố định và đầu tư dài hạn -
  67. Operating profit ---- Lợi nhuận từ hoạt động SXKD -
  68. Other current assets ---- Tài sản lưu động khác -
  69. Other funds ---- Nguồn kinh phí, quỹ khác -
  70. Other long-term liabilities ---- Nợ dài hạn khác -
  71. Other payables ---- Nợ khác -
  72. Other receivables ---- Các khoản phải thu khác -
  73. Other short-term investments ---- Đầu tư ngắn hạn khác -
  74. Owners' equity ---- Nguồn vốn chủ sở hữu -
  75. Payables to employees ---- Phải trả công nhân viên -
  76. Prepaid expenses ---- Chi phí trả trước -
  77. Profit before taxes ---- Lợi nhuận trước thuế -
  78. Profit from financial activities ---- Lợi nhuận từ hoạt động tài chính -
  79. Provision for devaluation of stocks ---- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -
  80. Purchased goods in transit ---- Hàng mua đang đi trên đường -
  81. Raw materials ---- Nguyên liệu, vật liệu tồn kho -
  82. Receivables ---- Các khoản phải thu -
  83. Receivables from customers ---- Phải thu của khách hàng -
  84. Reconciliation: ---- đối chiếu
  85. Reserve fund ---- Quỹ dự trữ -
  86. Retained earnings ---- Lợi nhuận chưa phân phối -
  87. Revenue deductions ---- Các khoản giảm trừ -
  88. Sales expenses ---- Chi phí bán hàng -
  89. Sales rebates ---- Giảm giá bán hàng -
  90. Sales returns ---- Hàng bán bị trả lại -
  91. Short-term borrowings ---- Vay ngắn hạn -
  92. Short-term investments ---- Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn -
  93. Short-term liabilities ---- Nợ ngắn hạn -
  94. Short-term mortgages, collateral, deposits---- Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ ngắn hạn -
  95. Short-term security investments ---- Đầu tư chứng khoán ngắn hạn -
  96. Stockholders' equity ---- Nguồn vốn kinh doanh -
  97. Surplus of assets awaiting resolution ---- Tài sản thừa chờ xử lý -
  98. Tangible fixed assets ---- Tài sản cố định hữu hình -
  99. Taxes and other payables to the State budget---- Thuế và các khoản phải nộp nhànước -
  100. Total assets ---- Tổng cộng tài sản -
  101. Total liabilities and owners' equity ---- Tổng cộng nguồn vốn -
  102. Trade creditors ---- Phải trả cho người bán -
  103. Treasury stock ---- Cổ phiếu quỹ -
  104. Welfare and reward fund ---- Quỹ khen thưởng và phúc lợi
  105. Work in progress ---- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét