Thi Thử TOEIC - Địa chỉ thi thử TOEIC FREE và tư vấn lộ trình học TOEIC hiệu quả
13/6/16
Tự vựng tiếng Anh chuyên ngành May Mặc
Hoc tieng Anh giao tiep co ban
Giao trinh tieng Anh giao tiep
Khóa học tiếng Anh giao tiếp
Abb
sợi canh, sợi khổ (vải)
Accessories card
bảng phụ liệu
Accessories chard
bàng cân đối nguyên phụ liệu
Add hangtag
thẻ bài đặc biệt
After a pattern
theo một mẩu
Against each other
tương phản
Alter
thay đổi, biến đổi
Amery, to adjust
điều chỉnh
Angle
góc
Ankle
mắt cá chân
Approved swatches
tác nghiệp vải
Arm
tay
Armhole
vòng nách
Armhole depth
hạ nách
Armhole panel
nẹp vòng nách
Armhole seam
đường ráp vòng nách
Armhole, armpit
vòng nách
around double-piped pocket
quanh túi viền đôi
Around pipes
quanh côi
Article no
chủng loại, số
Assemble
de cúp lót
Assemble lining
ráp áo lót
Assemble out shell
ráp áo chính
Assort color
phối màu
Asymmetric
đối xứng
At waist
ở eo
At waist height
ở độ cao của eo
Attach
làm cho chặt
Attachment
gá lắp
Attachment of waste fabric
đường diễu có vải vụn/chỉ vụn
Auto close end zipper
dây kéo bị chặn ở phẩn cuối
Auto open end zipper
dây keo mở bung ở phần cuôùi
Automatic pocket welf sewing machine
máy may túi tự động
Automatic serge
máy vừa may vừa xén tự động
Automatic sewing machine
máy may tự động
Automatic welf winder
máy đánh suốt tự ñôïng
B
...
Back belt
dây nịt thân sau
Back body
thân sau
Back collar height
cao cổ sau
Back hem facing
đáp lai sau
Back lining
lót thaânsau
Back neck insert
nẹp cổ sau
Back neck to waist
hạ eo sau
Back neck width (seam to seam)
rộng cổ sau
Back panel
Phối thân sau
Back patch
miếng đáp thân sau
Back pleat facing
đáy ly thân sau
Back rise
đáy sau
Back rise length
dài đáy sau
Back sleeve
tay sau
Back slit
xẻ tà lưng
Back strap
cá lông
Back waist band
dây luồn lông, bo phía sau
Back yoke
đô sau
Backside collar
vòng cổ thân sau
Badge
miếng nhãn thêu, đặc điểm
Badge
vẽ theo, phù hiệu nhãn, phụ kiện
Band knife
dao cắt cố định
Bar tack
đính bọ
Bar tack misplaced
đóng bọ sai vị trí
Bar tack machine
máy đính bọ
Barcode hangtag
thẻ bài vi tính
Be buttoned
cài nút lại
Bed gown
đồ ngủ
Bellows pleat
li hộp
Bellows pocket
túi hộp
Belt
dây nịt
Belt loop
dây passant (dùng xỏ dây nịt)
Belt loop
dây curoa
Belt loops
dây nịt treo
Belt loops above dart
dây khuy qua ly
Bias cut
xéo trong canh sợi
Bias tape
dây xéo
Bind hem
lai lược
Bind seam
đường may lược
Bind stitching
đường diễu lược
Binder machine
máy viền
Binding
dây trang trí
Bind-stitching machine
máy vắt lai quần
Blazer
hộp
Blind
cuốn viền
Blind seam
đường may giả
Blind stitch
đệm khuy
Blind stitching
may khuất
Bloomers
quần buộc túm (nữ mặt chơi TT)
Bobbin
ống chỉ (trong máy may), ống chỉ
Bobbin case
thuyền
Bobbin winder
máy quán chỉ
Bodice
vạt trên của áo dài, áo lót
Body
thân, mình
Body length (side neck to hem)
dài áo
Bond
dán
Bottom distance
khoảng cách nút
Bottom down collar
cổ áo có nút cài ở đầu cồ
Bottom hem width
to bản lai
Bottom hem width (center welt)
rộng lai
Bottom hip
vạt áo
Bottom hole placket
nẹp khuy
Bottom of pleat
dáy của nếp gấp
Bottom width
rộng bo lai
Bound seam
đường viền
Box pleat
ly hộp
Box pocket
túi hộp
Bra
áo ngực
Braided hanger loop
dây treo bằng vải
Braided piping
viền vải
Braided
khe
Breast pocket
túi ngực
Breast selvage
cơi ở ngực
Breast selvage
chớt ngực
Broken
góc gãy
Broken stitches
đứt chỉ
Bubbled
dộp
Bubbling
nói
Buckle
khoá
buckle pin
cài chốt, khoá thắt lưng
buckle pin
kẹp
Bulky
cồng kềnh
Bundle
xaáp`
Bust dart
Ply ở ngực
Bust dart
chớt ben
Botton color
màu nút
Botton distance
khoảng cách nút
Botton holding machine
máy mọ khuy
botton hole
khuy
botton hole (v)
làm khuy nút
Botton hole placket
cơi khuy
Button hole placket facing
mũ đối nẹp khuy
buttong holing machine
máy khuy mắt phụng (khuy đầu tròn)
Button loop
dây nút
Button machine
máy đính nút
Button of snap button
phần dưới của nút bấm
Button pair
nút đôi
Button placket
côi nút
Button placket facing
đáp nẹp nút, mặt đối nẹp nút.
Button placket seam
đường may nẹp nút
Button sewing machine
máy đóng nút
Button shank
chân nút
Button taking machine (Bar tack)
máy đánh bọ
By off
sự ngông sản xuất
By out
sự sắp xếp
C
...
Calf lining (above zip)
lót gói (trên dây kéo)
Care label
nhãn giặt
Carton excess bulge
thùng quá hẹp
Center back fold
gấp giữa sau, nếp xếp thân sau
Center back seam
đường giữa thân sau
Certify (certificate)
vô dầu mỡ
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét
Bài đăng Mới hơn
Bài đăng Cũ hơn
Trang chủ
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét