7/9/16

CÁC CẶP TỪ TRÁI NGƯỢC NHAU

to converge on: đổ về
to diverge: xuất ra
to import: nhập khẩu
to export: xuất khẩu
to inhale: hít vào
to exhale: thở ra
to include: bao gồm
to exclude: loại trừ
to be inbound: hồi hương
to be outbound: xuất cảnh
upstream: ngược dòng
downstream: xuôi dòng
in a favorable wind: cùng chiều gió
in an adverse wind: ngược chiều gió
up the wind: ngược gió
down the wind: xuôi gió
in the same direction: đi cùng chiều
in the opposite direction: đi ngược chiều
in a direct ratio: tỉ lệ thuận
in a reverse ratio: tỉ lệ nghịch
clockwise: cùng chiều kim đồng hồ
counter-clockwise: ngược chiều kim đồng hồ

Xem thêm:
·        tài liệu toeic

·        thang điểm toeic

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét