15/9/16

TỪ VỰNG GIAO THÔNG

1. Dotted line /dɔtid lain/: Vạch phân cách
2. Sidewalk/ Pavement: /’saidwɔ:k/ /’peivmənt/ Vỉa hè
3. Rough road Đường gồ ghề.
4. Slippery road /’slipəri/ Đường trơn.
5. Road narrows /roud/ /’nærou/ Đường hẹp
6. Trail /treil/ Đường mòn leo núi
7. crossroads /ˈkrɒsrəʊdz/ giao lộ (của 2 con đường)
8. junction /ˈdʒʌŋkʃən/ giao lộ (của 2 hay 3 con đường, có thể là đường ray)
9. lay-by /ˈleɪbaɪ/ chỗ tạm dừng xe trên đường
10. level-crossing /ˈlevəl ˈkrosing/ đoạn đường ray giao đường cái
11. pedestrian crossing /pi´destriən/ vạch sang đường cho người đi bộ
12. road sign /roʊd sain/biển báo
13. signpost /ˈsaɪnpəʊst/ biển chỉ hướng và khoảng cách
14. roundabout /ˈroundəˌbout/vòng xoay
15. traffic light /ˈtrafik lait/ đèn giao thông
16. speed limit /spi:d ˈlimit/ tốc độ giới hạn
17. toll /təʊl/ lệ phí qua đường hay qua cầu

Xem thêm:
·        toeic listening
·        toeic practice test

·        toeic starter

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét