1/9/16

TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ THÁI ĐỘ

1. Enthusiastic: Hăng hái, nhiệt tình
2. Extroverted: Hướng ngoại
3. Introverted: Hướng nội
4. Imaginative: Giàu trí tưởng tượng
5. Observant: Tinh ý
6. Optimistic: Lạc quan
7. Pessimistic: Bi quan
8. Rational: Có chừng mực, có lý trí
9. Reckless: Hấp Tấp
10. Sincere: Thành thật
11. Stubborn: Bướng bỉnh
12. Understanding: Hiểu biết
13. Wise: Thông thái uyên bác.
14. Clever: Khéo léo
15. Tactful: Lịch thiệp
16. Faithful: Chung thủy
17. Gentle: Nhẹ nhàng
18. Humorous: hài hước
19. Honest: trung thực
------------------------

·         kinh nghiệm thi toeic


·         từ  vựng  toeic


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét