20/10/16

CỤM TỪ ĐỒNG NGHĨA HAY GẶP

🍀 Các động từ:
- Purchase = buy: mua hàng
- Announce = inform = notify: thông báo
- Postpone = delay: hoãn, lùi lịch
- Cancel = call off: hủy lịch
- Book = reserve: đặt trước
- Look for = search for = seek: tìm kiếm
- Provide = supply: cung cấp
- Reduce = cut = decrease: cắt giảm
🍀 Các danh từ:
- Shipment = delivery: sự giao hàng
- Energy = power: năng lượng
- Applicant = candidate: ứng cử viên
- Employee = staff: nhân viên
- Schedule = calendar: lịch
- Brochure = pamphlet: cuốn sách nhỏ
- Route = road: tuyến đường, lộ trình
- Rain = shower: mưa rào
- Downtown area = city center: khu trung tâm thành phố
- Signature = autograph: chữ kí
🍀 Các tính từ/trạng từ:
- Annual = yearly: hàng năm
- Well-known = widely-known = famous: nổi tiếng
- Effective = efficient: hiệu quả
- Promptly = immediately = instantly: ngay lập tức
- Fragile= breakable = vulnerable: mỏng manh dễ vỡ
- Giant = huge: to lớn, khổng lồ
- Defective = faulty = malfunctional: (hàng hóa) có lỗi
- Broken = damage = out of order: bị hư hỏng


Xem thêm:

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét