– Have an effect on: Ảnh hưởng đến.
– Apply: Áp dụng.
– Pressuse: Áp lực.
– Receive a pension : Hưởng lương hưu.
– Conspiracy: Âm mưu.
– Impose: Ban hành.
– Sell well: Bán chạy.
– Sell at a low price: Bán hạ giá.
– Find a ready sale: Bán được ngay.
– Enclosed price list: Bảng giá đính kèm.
– Saturate: Bảo hòa.
– Inquiry (n): Thư hỏi giá, thư hỏi mua
– Offerer (n): bên/người chào giá
– Ascertain (v): xác minh
– Offeree (n): bên/người được chào giá
– Offer (n): thư chào giá
– Counter-offer (n): Thư hoàn giá chào
– Specification (n): Quy cách kỹ thuật
– Acceptance (n): (thư) chấp nhận
– Provisional quotation: Bảng báo giá tạm thời
– Receipt (n): biên lai, giấy biên nhận
– Sample (n): hàng mẫu
– Acknowledge (v): thừa nhận, báo cho biết (đã nhận được cái gì)
– Terms of payment: Điều kiện thanh toán
– Amount of payment: Số tiền thanh toán
Tham khảo:
De thi toeic |
thi thu toeic, thi thử toeic |
luyen thi toeic online |
Luyen thi toeic cap toc |
Học tiếng Anh TOEIC |
luyen thi toeic online mien phi |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét