7/10/16

Luyện Thi Toeic: Một vài cụm từ vựng về Tiếng Anh Thương Mại

– Take all steps: Áp dụng mọi biện pháp.
– Have an effect on: Ảnh hưởng đến.
– Apply: Áp dụng.
– Pressuse: Áp lực.
– Receive a pension : Hưởng lương hưu.
– Conspiracy: Âm mưu.
– Impose: Ban hành.
– Sell well: Bán chạy.
– Sell at a low price: Bán hạ giá.
– Find a ready sale: Bán được ngay.
– Enclosed price list: Bảng giá đính kèm.
– Saturate: Bảo hòa.
– Inquiry (n): Thư hỏi giá, thư hỏi mua
– Offerer (n): bên/người chào giá
– Ascertain (v): xác minh
– Offeree (n): bên/người được chào giá
– Offer (n): thư chào giá
– Counter-offer (n): Thư hoàn giá chào
– Specification (n): Quy cách kỹ thuật
– Acceptance (n): (thư) chấp nhận
– Provisional quotation: Bảng báo giá tạm thời
– Receipt (n): biên lai, giấy biên nhận
– Sample (n): hàng mẫu
– Acknowledge (v): thừa nhận, báo cho biết (đã nhận được cái gì)
– Terms of payment: Điều kiện thanh toán
– Amount of payment: Số tiền thanh toán

Tham khảo:
De thi toeic
thi thu toeic, thi thử toeic
luyen thi toeic online
Luyen thi toeic cap toc
Học tiếng Anh TOEIC
luyen thi toeic online mien phi

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét