1. headquarters (n): trụ sở chính, hội sở
2. field office (n): văn phòng làm việc tại hiện trường
3. branch office (n): chi nhánh
4. regional office (n): văn phòng đại phương
5. dealership (n): công ty kinh doanh ô tô
6. franchise (v,n): nhượng quyền thương hiệu
7. outlet(=retailer) (n): cửa hàng bán lẻ
8. wholesaler (n): cửa hàng bán sỉ (bán buôn)
9. (to) establish a company: thành lập công ty
10. (to) pick up: chọn
11. (to) go bankrupt(=go into bankruptcy, go out of bussiness, go under, go belly-up): phá sản
12. (to) file for bankruptcy: nộp đơn xin tuyên bố phá sản
13. (to) merge: sáp nhập
14. (to) diversify: đa dạng hóa
15. (to) outsource: thuê gia công
16. (to) downsize: cắt giảm nhân công
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét