22/10/16

TỪ VỰNG HAY XUẤT HIỆN TRONG IELTS

THAM KHẢO:
  • an action movie: phim hành động
  • to be engrossed in: tập trung hoàn toàn vào một thứ
  • bedtime reading: truyện đọc trước lúc đi ngủ
  • to be a big reader: người đọc nhiều sách
  • to be based on: dựa trên (vd: một câu chuyện có thật, một sự kiện lịch sử)
  • a box office hit: một bộ phim ăn khách
  • to be heavy-going: khó đọc (nói về thể loại sách)
  • a blockbuster: phim thành công về mặt thương mại
  • to catch the latest movie: đón xem bộ phim mới nhất
  • the central character: nhân vật trung tâm
  • to come highly recommended: được khuyến nghị cao
  • couldn’t put it down: không thể dừng đọc
  • an e-book: sách điện tử
  • an e-reader: thiết bị đọc sách điện tử
  • to flick through: đọc lướt qua
  • to get a good/bad review: nhận xét tốt/xấu
  • to go on general release: được công chiếu rộng rãi
  • hardback: sách bìa cứng (khác với paperback: sách bìa giấy)
  • a historical novel: tiểu thuyết lịch sử
  • a low budget film: một bộ phim với kinh phí thấp
  • on the big screen: trên màn ảnh rộng
  • a page turner: một cuốn sách bạn muốn đọc đi đọc lại
  • paperback: sách bìa giấy/mỏng
  • plot: cốt truyện
  • to read something from cover to cover: đọc từ đầu chí cuối
  • sci-fi: thể loại khoa học viễn tưởng
  • to see a film: xem phim ở rạp
  • the setting: bối cảnh
  • showings: buổi chiếu phim
  • soundtrack: nhạc phim
  • special effects: hiệu ứng, kĩ xảo
  • to take out (a book from the library): mượn sách (từ thư viện)
  • to tell the story of: liệt kê các sự kiện, kể câu chuyện
  • to watch a film: xem phim trên TV

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét