THAM KHẢO:
- an action movie: phim hành động
- to be engrossed in: tập trung hoàn toàn vào một thứ
- bedtime reading: truyện đọc trước lúc đi ngủ
- to be a big reader: người đọc nhiều sách
- to be based on: dựa trên (vd: một câu chuyện có thật, một sự kiện lịch sử)
- a box office hit: một bộ phim ăn khách
- to be heavy-going: khó đọc (nói về thể loại sách)
- a blockbuster: phim thành công về mặt thương mại
- to catch the latest movie: đón xem bộ phim mới nhất
- the central character: nhân vật trung tâm
- to come highly recommended: được khuyến nghị cao
- couldn’t put it down: không thể dừng đọc
- an e-book: sách điện tử
- an e-reader: thiết bị đọc sách điện tử
- to flick through: đọc lướt qua
- to get a good/bad review: nhận xét tốt/xấu
- to go on general release: được công chiếu rộng rãi
- hardback: sách bìa cứng (khác với paperback: sách bìa giấy)
- a historical novel: tiểu thuyết lịch sử
- a low budget film: một bộ phim với kinh phí thấp
- on the big screen: trên màn ảnh rộng
- a page turner: một cuốn sách bạn muốn đọc đi đọc lại
- paperback: sách bìa giấy/mỏng
- plot: cốt truyện
- to read something from cover to cover: đọc từ đầu chí cuối
- sci-fi: thể loại khoa học viễn tưởng
- to see a film: xem phim ở rạp
- the setting: bối cảnh
- showings: buổi chiếu phim
- soundtrack: nhạc phim
- special effects: hiệu ứng, kĩ xảo
- to take out (a book from the library): mượn sách (từ thư viện)
- to tell the story of: liệt kê các sự kiện, kể câu chuyện
- to watch a film: xem phim trên TV
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét