de thi toeic co dap an |
thi thu toeic, thi thử toeic |
luyen thi toeic online |
Luyen thi toeic cap toc |
Học tiếng Anh TOEIC |
1. Nevertheless: tuy nhiên
2. Nonetheless: tuy nhiên, dù sao
3. Whereby: nhờ đó
4. Out of support for: không có sự hỗ trợ
5. Probable: có thể
6. Alone/lonely: cô đơn, một mình
7. Enjoy: thích
8. Acclaim: đón tiếp, tung hô
9. Example: ví dụ
11. Beyond: vượt qua/ vượt xa
11.Beyond: vượt qua/ vượt xa
12. Somewhat:hơi hơi
13. Into: vào
14. Being: là, ở
15. Likewise: tương tự
16. By way of: thông qua
17. Rare: hiếm
18. Else:còn nữa
19. In front of: trước
20. Imitate: bắt chước
21. Control: kiểm soát
22. Insist: khăng khăng
sách toeic |
giáo trình toeic |
thi thu toeic mien phi |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét