13/10/16

Từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế, Ngoại thương (P1)

học tiếng anh giao tiếp online

Debit (n): Sự ghi nợ, món nợ, khoản nợ, bên nợ
             (v): Ghi vào sổ nợ
Convertible debenture (n): Trái khoán có thể đổi thành vàng hoặc thành đôla
Debenture holder (n): Người giữ trái khoán
Fixed interest bearing debenture (n): Trái khoán chịu tiền lãi cố định
Graduated interest debebtures (n): Trái khoán chịu tiền lãi lũy tiến
Issue of debenture (n): Sự phát hành trái khoán
Redeem debenture (n): Trái khoán trả dần
Registered debenture (n): Trái khoán ký danh
Simple debenture (n): Giấy nợ không có thể chấp
Unissued debenture (n): Cuống trái khoán
Variable interest debenture (n): Trái khoán chịu tiền lãi thay đổi

Debit advice (n): Giấy báo nợ
Debit balance (n): Số dư nợ
Debit request (n): Giấy đòi nợ
Debit side (n): Bên nợ

Settlement (n) = Payment: Sự giải quyết, sự thanh toán, sự quyết toán
Settlement of accounts: Sự quyết toán tài khoản
Settlement of a claim: Sự giải quyết khiếu nại
Settlement of a debt: Sự thanh toán nợ
Settlement of a dispute: Sự giải quyết tranh chấp
Amicable settlement: Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận
Budget settlement: Sự quyết toán ngân sách
Cash settlement: Sự thanh toán ngay; sự thanh toán bằng tiền mặt
International settlement: Sự thanh toán quốc tế
Multilateral settlement: Sự thanh toán nhiều bên, việc thanh toán nhiều bên
- Friendly settlement = Amicable settlement: Sự hòa giải, sự giải quyết thỏa thuận
End month settlement: Sự quyết toán cuối tháng
Monthly settlement: Sự quyết toán hàng tháng
Settlement of a transaction: Sự kết thúc một công việc giao dịc
Settlement of an invoice: Sự thanh toán một hóa đơn
- Settlement market: Sự mua hoặc bán (chứng khoán, tiền tệ…) được giao và thanh toán trong tương lai theo giá thỏa thuận hiện tại

Debenture (n): Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
Bearer debenture (n): Trái khoán vô danh
Mortgage debenture (n): Trái khoán cầm cố, giấy nợ được đảm bào bằng văn tự cầm đồ
Naked debenture (n): Trái khoán trần, trái khoán không đảm bảo
- Preference debenture (n): Trái khoán ưu đãi
Secured debenture (n): Trái khoán công ty có đảm bảo
Unsecured debenture (n): Trái khoán công ty không có đảm bảo

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét