Vốn từ vựng tài chính ngân hàng
Các bạn hãy cùng mình tích lũy vốn từ vựng cơ bản về
chủ đề ngân hàng trong quá trình chúng ta luyện
thi TOEIC nhé. Chúc các bạn học
tiếng Anh giao tiếp thành công.
Short-term savings account: tài khoản tiết kiệm ngắn
hạn
Transfer money: chuyển tiền
Loan application form: đơn xin vay tiền
Open an account: mở một tài khoản
Proof of residency: giấy tờ chứng minh nơi cự ngụ
Sign on the line: ký tên trên dòng kẻ sẵn
The ATM is out of order: máy ATM tạm thời ngưng hoạt
động
Wire money: chuyển khoản
Get a check book within a week: nhận được sổ chi phiếu
trong vòng 1 tuần
Account number: số tài khoản
Mailing address: địa chỉ thư tín
Bank statement: bản báo cáo của ngân hàng
Transaction slip: giấy giao dịch
Check the balance: kiểm tra số dư
Cash a check: đổi séc lấy tiền mặt
Foreign currency: ngoại tệ
TÀI LIỆU THAM KHẢO THÊM:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét