nên luyện thi ielts ở đâu
* Nội động từ (intransitive verbs)
- Nội động từ diễn tả hành động nội tại của người nói hay người thực hiện hành động.
Ví dụ: - He walks. (Anh ấy đi bộ - Anh ấy tự đi chứ không phải là do
người hay vật khác tác động) - Birds fly. (Chim bay - Con chim tự bay
theo bản năng chứ không do người hay vật tác động)
- Nội động từ không cần có tân ngữ trực tiếp đi kèm. Nếu có thì phải có giới từ đi trước và cụm từ này sẽ đóng vai trò ngữ trạng từ chứ không phải là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ: - She walks in the garden. - Birds fly in the sky.
*Ngoại động từ (transitive verbs)
- Ngoại động từ diễn tả hành động gây ra trực tiếp lên người hoặc vật.
Ví dụ: The cat killed the mouse.
- Ngoại động từ luôn cần thêm yếu tố bên ngoài là một danh từ hay đại từ theo sau để hoàn thành nghĩa của câu. Danh (đại) từ đi theo sau ngoại động từ là tân ngữ trực tiếp.
Trong câu trên chúng ta không thể nói “The cat killed” rồi dừng lại được
mà phải có “the mouse” đi kèm theo sau. “The mouse” là tân ngữ trực
tiếp của “killed”.
Một số lưu ý khi sử dụng nội động từ và ngoại động từ trong tiếng anh
- Sự phân chia nội động từ và ngoại động từ chỉ là tương đối, vì trong
câu này, động từ ấy là nội động từ nhưng trong câu khác nó lại là ngoại
động từ.
Xem xét những ví dụ sau:
The door openned. (Cửa mở) - nội động từ
She opened the door. (Cô ấy mở cửa) - ngoại động từ
The bus stopped. (Chiếc xe buýt dừng lại) - nội động từ
The driver stopped the bus. (Tài xế dừng xe buýt lại) - ngoại động từ
The bell rings. (Chuông kêu) - nội động từ
He rings the bells. (Ông ấy rung chuông) - ngoại động từ
The glass broke. (Cốc vỡ) - nội động từ
The boy broke the glass. (Cậu bé làm vỡ cốc) - ngoại động từ
His lecture began at 8pm. (Bài giảng của ông ta bắt đầu lúc 8h tối) - nội động từ
He began his work at 8pm. (Anh ấy bắt đầu công việc lúc 8h tối)- ngoại động từ
Động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc
* Động từ có quy tắc (Regular)
Động từ có quy tắc (Regular verbs) là động từ có hình thức quá khứ đơn (simple past) và quá khứ phân từ (past participle) được thành lập bằng cách thêm -ed vàọ động từ nguyên mẫu (infinitive).
Ex:
infinitive past past participle
work (làm việc) worked worked
invite (mời) invited invited
study (học) studied studied
* Động từ bất quy tắc (irregular verbs)
Động từ bất quy tắc (Irregular verbs) là động từ có hình thức quá khứ
đơn (simple past) và quá khứ phân từ (past participle) được thành lập
không theo quy tắc nhất định nào. Hình thức quá khứ đơn và quá khứ phân
từ của các động từ này nằm trong bảng động từ bất quy tắc (phải học
thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc).
Ex: infinitive past past participle
be (thì, là, ở) was/ were been
see (nhìn thấy) saw seen
teach (dạy) taught taught
Bạn đã học tiếng anh nhiều năm nhưng vẫn chưa nắm vững kiến thức căn
bản? Bạn khó khăn trong việc ghi nhớ từ vựng hay kiến thức ngữ pháp
tiếng anh? Bạn đang mất dần động lực học tiếng anh? Bạn không muốn dành
từ 3 -6 tháng để học các lớp vỡ lòng tại các trung tâm tiếng anh?...Bạn
muốn tìm một phương pháp học tiếng anh nhanh và hiệu quả nhất? Và Khoá
học Tiếng anh dành cho người mất căn bản của Academy.vn chính là khoá
học dành cho bạn. Hãy đăng ký ngay để cải thiện khả năng ngoại ngữ của
mình nhé!
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét