41. Income from financial activities: Thu nhập hoạt động tài chính
42. Instruments and tools/’instrumənt/: Công cụ, dụng cụ trong kho
43. Intangible fixed asset costs/in’tændʤəbl/: Nguyên giá tài sản cố định vô hình
44. Intangible fixed assets/in’tændʤəbl/: Tài sản cố định vô hình
45. Intra-company payables/’peiəbls/: Phải trả các đơn vị nội bộ
46. Inventory/in’ventri/: Hàng tồn kho
47. Investment and development fund: Quỹ đầu tư phát triển
48. Itemize/’aitemaiz/: Mở tiểu khoản
49. Leased fixed asset costs: Nguyên giá tài sản cố định thuê tài chính
50. Leased fixed assets: Tài sản cố định thuê tài chính
51. Liabilities/,laiə’biliti/: Nợ phải trả
52. Long-term borrowings: Vay dài hạn
53. Long-term financial assets: Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
54. Long-term liabilities/,laiə’bilitis/: Nợ dài hạn
55. Long-term mortgages/’mɔ:gidʒ/, collateral /kɔ’lætərəl/, deposits /di’pɔzit/: Các khoản thế chấp, ký cược, ký quỹ dài hạn
56. Long-term security investments: Đầu tư chứng khoán dài hạn
57. Merchandise inventory/’mə:tʃəndaiz/, /in’ventri/: Hàng hoá tồn kho
58. Net profit: Lợi nhuận thuần
59. Net revenue/’revinju:/: Doanh thu thuần
60. Non-business expenditure source/iks’penditʃə/ : Nguồn kinh phí sự nghiệp
------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét