------------
--------------
---
1. (Be) in stitches [stit∫t]: cười không kiềm chế nổi
2. Belly-laugh ['beli lɑ:f]: cười vỡ bụng
3. Break up ['breik ʌp] : cười nức nở
4. Cachinnate ['kækineit]: cười rộ, cười vang
5. Cackle ['kækl] : cười khúc khích
6. Chortle ['t∫ɔ:tl]: cười nắc nẻ
7. Chuckle ['t∫ʌkl] : cười một mình, cười lặng lẽ
8. Crack up ['krækʌp] : giống “break up”
9. Crow [krou]: cười reo vui
10. Giggle ['gigl] : cười khúc khích
11. Guffaw [gʌ'fɔ:] : cười hô hố, ha hả
12. Hee-haw ['hi:'hɔ:] : nghĩa giống từ "guffaw"
13. Horse-laugh ['hɔ:slɑ:f] : cười hi hí
14. Jeer [dʒiə] : cười nhạo, chế nhạo ai bằng cách cười này
15. Scoff [skɔf] : cười nhả cợt
16. Snicker ['snikə] : cười khẩy (nhất là gây khó chịu)
17. Snigger ['snigə] : tương tự nghĩa từ "snicker"
18. Split (one’s) sides: cười vỡ bụng
19. Titter ['titə] : cười khúc khích
20. Twitter ['twitə]: cười líu ríu
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét