19/2/17

Học Tiếng Anh: cụm động từ với “PUT”

Tham khảo:
download đề thi toeic
Dia chi luyen thi toeic
luyen thi toeic online
de thi toeic co dap an
———————————- 🎁 🎁——————————
1. Put aside/by: để dành, dành dụm (tiền)
Ex: Don’t spend all your salary. Try to put something by each month.
(Đừng tiêu hết tiền lương. Mỗi tháng cố dành dụm một ít)
2. Put forward: đề nghị, gợi ý
Ex: A number of theories were put forward about the cause of his death.
(Một số giả thuyết về nguyên nhân cái chết của ông ta đã được đưa ra)
3. Put in for: đòi hỏi, yêu sách, xin
Ex: Why don’t you put in for a pay rise? (Sao anh không đòi tăng lương?)
4. Put off: hoãn lại
Ex: I’ll put off my visit to Scotland till the weather is warmer
(Tôi sẽ hoãn lại chuyến đi Scotland cho đến khi thời tiết ấm hơn)
5. Put on: mặc (quần áo), mang (giày), đội (mũ), mở (đèn hoặc các thiết bị điện), tăng (cân)
Ex: She put on her coat and went outside (Cô ấy mặc áo khoác vào rồi đi ra ngoài)
6. Put out: tắt (đèn, lửa)
Ex: Please stay in your seats and put out your cigarettes
(Vui lòng ngồi tại chỗ và tắt hết thuốc lá)
7. Put up: dựng, xây dựng
Ex: He put up a shed in the garden (Ông ấy dựng một nhà kho trong vườn)
8. Put up with: chịu đựng
Ex: I’m surprised that she’s put up with him for so long
(Tôi ngạc nhiên là cô ấy chịu đựng được anh ta lâu đến thế)

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét