Dislike doing something (không thích làm gì)
Dread doing something (sợ phải làm gì)
Endure doing something (chịu đựng phải làm gì)
Quit doing something (từ bỏ làm cái gì đó)
Go on doing something (tiếp tục làm gì đó)
Imagine doing something (tưởng tượng làm gì)
Invovle doing something (đòi hỏi phải làm gì đó)
Miss doing something (suýt đã làm gì)
Postpone doing something (trì hoãn làm gì)
Remember doing something (nhớ đã làm gì)
--------------------------------------------------------
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét