To get used to : trở lên quen với
To get rid of : loại bỏ, tháo rỡ, vứt bỏ, ném đi
To get through : hoàn thành, hoàn tất
To get (be/keep) in touch with sb : giữ liên lạc với
To get on (well) with sb : thoả thuận với ai
To get sb st/ st for sb : lấy cho ai cái gì
To get along : tiến bộ, sống ổn định, vui vẻ
To get lost : lạc đường, biến mất
To get better, worse…. : trở lên tốt hơn, xấu hơn
To get sick, tired, busy… : bị bệnh, mệt, bận
To get over : lành bệnh, vượt qua, gượng dậy
tham khảo:
download đề thi toeic |
Dia chi luyen thi toeic |
luyen thi toeic online |
de thi toeic co dap an |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét