Cụm từ tiếng Anh
thông dụng khi nói về một người nào đó (People's lives)
Những cụm từ/ từ vựng
quan trọng cần ghi nhớ:
– to be
the life and soul of the party: một người thú vị, thường là tâm điểm của mọi
hoạt động
– to bend
over backwards: cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó
– broad-minded:
sẵn sàng chấp nhận những quan điểm hoặc hành vi khác nhau từ những người khác,
quảng giao
– easy-going:
hòa đồng, dễ chịu, thoải mái, không dễ dàng lo lắng về mọi thứ
– extrovert:
người hướng ngoại
– fair-minded:
đối xử công bằng với mọi người
– fun-loving:
yêu thích những trò vui, vui vẻ
– to hide
one’s light under a bushel: giấu di tài năng, sở trường của ai đó
– good
company: một người bạn dễ gần, hòa đồng
– good
sense of humour: hài hước
– introvert:
người hướng nội
– laid-back:
giống ‘easy-going’
-to lose one’s
temper: tức giận
– narrow
minded: đối ngược với ‘broad-minded’
– painfully
shy: vô cùng nhút nhát, khép mình
– to put
others first: nghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho mình
– quick-tempered:
nóng tính
– reserved:
nhút nhát, khép mình
– self-assured:
tự tin
– self-centred:
ích kỷ
– self-confident:
tự tin
– self-effacing:
tự khiêm tốn
– to take
after: giống ai (trong gia đình)
– thick-skinned:
không dễ dàng bị ảnh hưởng bởi những lời khiển trách, mặt dày
– trustworthy:
đáng tin cậy
– two-faced:
hai mặt, không đáng tin cậy
TÀI
LIỆU XEM THÊM:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét