Guilty /ˈgɪlti/ : có lỗi
Remorseful /ri´mɔ:sful/ : hối hận
Dreary /´driəri/ : thê lương
Bitter /'bitə(r)/ : đắng cay
Angry /´æηgri/ : tức giận
Dull /dʌl/ : nhạc nhẽo, đần độn
Resentful /ri´zentful/ : bực bội
Sarcastic /sɑ:'kæstik/ : châm biếm
Sardonic /sɑ:'dɔnik/ : mỉa mai
Sympathetic /¸simpə´θetik/ : đáng thương
=====================================
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét