20/6/17

Từ vựng chủ đề đồ uống

🔰 drink (n.) /drɪŋk/ : đồ uống
🔰 lemonade (n.) /lɛməˈneɪd/ : nước chanh
🔰 milkshake (n.) /ˈmɪlkʃeɪk/ : sữa khuấy bọt
🔰 smoothie (n.) /ˈsmuːði/ : sinh tố
🔰 juice (n.) /dʒuːs/ : nước ép
🔰 still water (n.) /stɪl ˈwɔːtə/ : nước không ga
🔰 sparkling water (n.) /ˈspɑːklɪŋ ˈwɔːtə/ : nước xô-đa
🔰 herbal tea (n.) /ˈhəːb(ə)l tiː/ : trà thảo mộc
🔰 cocoa (n.) /ˈkəʊkəʊ/ : ca cao
🔰 coffee (n.) /ˈkɒfi/ : cà phê

----------------------------------------------------------

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét